Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium E6600 vs. Intel Core i3-3240T


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Pentium E6600
Intel Core i3-3240T
Intel Pentium E6600 Intel Core i3-3240T
3.06 GHz Tần số 2.90 GHz
-- Turbo (1 lõi) No turbo
-- Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
2 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 2500
Phiên bản DirectX 11.0
Tối đa màn hình 3
DDR2-800DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
16 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
2.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 3.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
45 nm Công nghệ 22 nm
LGA 775 Socket LGA 1155
65 W TDP 35 W
VT-x Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2010 Ngày phát hành Q3/2012
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
34% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

19% Complete
25% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-3240T 2348 (34%)
34% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-3240T 1.23 (47%)
47% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i3-3240T 10.8 (18%)
18% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
4% Complete

So sánh phổ biến

Intel Pentium E6600 Intel Core2 Duo E6600
Intel Pentium E6600 vs Intel Core2 Duo E6600
Intel Core2 Duo E8400 Intel Pentium E6600
Intel Core2 Duo E8400 vs Intel Pentium E6600
AMD Ryzen 7 PRO 6850HS Intel Pentium E6600
AMD Ryzen 7 PRO 6850HS vs Intel Pentium E6600
Intel Core i5-2300 Intel Pentium E6600
Intel Core i5-2300 vs Intel Pentium E6600
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Intel Pentium E6600
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Intel Pentium E6600
Intel Pentium E6600 Intel Celeron E3400
Intel Pentium E6600 vs Intel Celeron E3400
Intel Core i5-2320 Intel Pentium E6600
Intel Core i5-2320 vs Intel Pentium E6600
Intel Pentium E6600 Intel Core i3-10100F
Intel Pentium E6600 vs Intel Core i3-10100F
Intel Pentium E6600 Intel Core i9-12900HK
Intel Pentium E6600 vs Intel Core i9-12900HK
Intel Pentium E6600 Intel Core i7-1195G7
Intel Pentium E6600 vs Intel Core i7-1195G7
Intel Pentium E6600 AMD Ryzen 7 4700U
Intel Pentium E6600 vs AMD Ryzen 7 4700U
Intel Pentium E6600 Intel Core i3-3240T
Intel Pentium E6600 vs Intel Core i3-3240T
Intel Pentium E6600 Intel Celeron N4020
Intel Pentium E6600 vs Intel Celeron N4020
Intel Pentium E6600 Intel Celeron G1610T
Intel Pentium E6600 vs Intel Celeron G1610T
Intel Pentium Gold G7400E Intel Pentium E6600
Intel Pentium Gold G7400E vs Intel Pentium E6600
Intel Core i3-3240T Intel Pentium G2030
Intel Core i3-3240T vs Intel Pentium G2030
Intel Core i3-3240 Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-3240 vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-6100U Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-6100U vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-3240T Intel Pentium G3220
Intel Core i3-3240T vs Intel Pentium G3220
Intel Core i3-3240T AMD E2-6110
Intel Core i3-3240T vs AMD E2-6110
Intel Core i3-6100T Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-6100T vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-3240T AMD C-50
Intel Core i3-3240T vs AMD C-50
Intel Core i3-6300T Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-6300T vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-3240T Intel Core i3-4150
Intel Core i3-3240T vs Intel Core i3-4150
Intel Core i3-3240T AMD A6-5200
Intel Core i3-3240T vs AMD A6-5200
Intel Core i3-3240T Intel Pentium J2900
Intel Core i3-3240T vs Intel Pentium J2900
Intel Core i7-6820HK Intel Core i3-3240T
Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i5-6300HQ Intel Core i3-3240T
Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-6100H Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-6100H vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-4130T Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-3250 Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-3250 vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-6167U Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-6167U vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-3240T Intel Core i3-4130
Intel Core i3-3240T vs Intel Core i3-4130
Intel Pentium G4520 Intel Core i3-3240T
Intel Pentium G4520 vs Intel Core i3-3240T
Intel Atom E3845 Intel Core i3-3240T
Intel Atom E3845 vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-3240T AMD FX-9590
Intel Core i3-3240T vs AMD FX-9590
Intel Core i3-4330 Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-3240T AMD A8-6600K
Intel Core i3-3240T vs AMD A8-6600K
Intel Core i3-3240T AMD A8-6410
Intel Core i3-3240T vs AMD A8-6410
Intel Core i3-3240T AMD A6-6310
Intel Core i3-3240T vs AMD A6-6310
Intel Pentium E6600 vs. Intel Core i3-3240T - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top