Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-13800HE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-13800HE

Bộ xử lý Intel Core i7-13800HE được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Raptor Lake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz (5.00 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.80 GHz (4.00 GHz) . Intel Core i7-13800HE chứa các lõi xử lý 14 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz (5.00 GHz) Lõi 14
Turbo (1 lõi) 2.50 GHz (5.00 GHz) Chủ đề CPU 20
Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz (4.00 GHz)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake)
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.40 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 96
Shader 768
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 4
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2022
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-5200LPDDR4X-4266LPDDR5-6400
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up 65 W TDP down 35 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Raptor Lake H
L2-Cache 24.00 MB
L3-Cache 30.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2023
Socket BGA 1744

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 7840U 1917 (86%)
86% Complete
85% Complete
85% Complete
84% Complete
84% Complete
84% Complete
84% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-12600K 11912 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-12600KF 11912 (18%)
18% Complete
17% Complete
Intel Core i7-13800HE 11875 (17%)
17% Complete
Intel Core i7-13800H 11875 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 5 7600X 11874 (17%)
17% Complete
Intel Core i7-13700H 11848 (17%)
17% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 7 4700G 2150 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i9-13900H 31788 (29%)
29% Complete
Intel Core i7-13800H 31478 (29%)
29% Complete
AMD Ryzen 9 PRO 3900 31440 (29%)
29% Complete
Intel Core i7-13800HE 31426 (29%)
29% Complete
Intel Core i9-12900T 31415 (29%)
29% Complete
Intel Core i7-13700H 31397 (29%)
29% Complete
Intel Core i7-12700F 31146 (29%)
29% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-13850HX Intel Core i7-13800HE Intel Core i7-13850HX vs Intel Core i7-13800HE
2. Intel Core i5-13500 Intel Core i7-13800HE Intel Core i5-13500 vs Intel Core i7-13800HE
3. Apple M2 Max (38-GPU) Intel Core i7-13800HE Apple M2 Max (38-GPU) vs Intel Core i7-13800HE
4. Intel Core i7-13800HE Intel Xeon E5-2670 v3 Intel Core i7-13800HE vs Intel Xeon E5-2670 v3
5. Intel Core i5-7500 Intel Core i7-13800HE Intel Core i5-7500 vs Intel Core i7-13800HE
6. Intel Core i7-13800HE Intel Pentium N3540 Intel Core i7-13800HE vs Intel Pentium N3540
7. Intel Core i7-12700K Intel Core i7-13800HE Intel Core i7-12700K vs Intel Core i7-13800HE
8. Intel Core i7-13800HE Qualcomm Snapdragon 626 Intel Core i7-13800HE vs Qualcomm Snapdragon 626
9. Intel Core i7-13800H Intel Core i7-13800HE Intel Core i7-13800H vs Intel Core i7-13800HE
10. Intel Core i7-13800HE Intel Xeon Silver 4210R Intel Core i7-13800HE vs Intel Xeon Silver 4210R
11. AMD Ryzen 7 5800 Intel Core i7-13800HE AMD Ryzen 7 5800 vs Intel Core i7-13800HE
12. AMD FX-8310 Intel Core i7-13800HE AMD FX-8310 vs Intel Core i7-13800HE
13. Intel Core i7-13800HE Intel Core i7-10710U Intel Core i7-13800HE vs Intel Core i7-10710U
14. Intel Core i7-13700HX Intel Core i7-13800HE Intel Core i7-13700HX vs Intel Core i7-13800HE
15. Intel Core i7-13800HE Intel Xeon Gold 6348 Intel Core i7-13800HE vs Intel Xeon Gold 6348
Intel Core i7-13800HE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top