Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-13700TE vs. Intel Core i5-12600T


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-13700TE
Intel Core i5-12600T
Intel Core i7-13700TE Intel Core i5-12600T
1.10 GHz (4.80 GHz) Tần số 2.10 GHz
1.10 GHz (4.80 GHz) Turbo (1 lõi) 4.60 GHz
0.80 GHz (3.60 GHz) Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
16 Lõi 6
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 770 GPU Intel UHD Graphics 770
Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR5-5600 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
2 (Dual Channel) Kênh bộ nhớ 2
128 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
ECC
24.00 MB L2 Cache 7.50 MB
30.00 MB L3 Cache 18.00 MB
Phiên bản PCIe 5.0
PCIe lanes 20
10 nm Công nghệ 10 nm
LGA 1700 Socket LGA 1700
TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2023 Ngày phát hành Q1/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

84% Complete
80% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

13% Complete
17% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
4% Complete
Intel Core i7-13700TE vs. Intel Core i5-12600T - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top