Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-13700TE vs. AMD GX-220IJ


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-13700TE
AMD GX-220IJ
Intel Core i7-13700TE AMD GX-220IJ
1.10 GHz (4.80 GHz) Tần số 2.00 GHz
1.10 GHz (4.80 GHz) Turbo (1 lõi) 2.20 GHz
0.80 GHz (3.60 GHz) Turbo (Tất cả các lõi) --
16 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 770 GPU AMD Radeon R2E
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 0
DDR5-5600 Bộ nhớ DDR3-1600DDR4-1866
2 (Dual Channel) Kênh bộ nhớ 1
128 GB Bộ nhớ tối đa
ECC Không
24.00 MB L2 Cache 1.00 MB
30.00 MB L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
10 nm Công nghệ 28 nm
LGA 1700 Socket FP4
TDP 10 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa None
Q1/2023 Ngày phát hành Q2/2018
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

84% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

13% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete
Intel Core i7-13700TE vs. AMD GX-220IJ - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 43 rating(s)
back to top