Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core2 Solo U2100 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core2 Solo U2100

Bộ xử lý Intel Core2 Solo U2100 được phát triển trên 65 nm nút công nghệ và kiến trúc Merom (Core) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.06 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core2 Solo U2100 chứa các lõi xử lý 1 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.06 GHz Lõi 1
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 1
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 1
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 65 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-800
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 5.5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Merom (Core)
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 65 nm
Ảo hóa VT-x
Ngày phát hành Q3/2007
Socket PGA 478

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
0% Complete
AMD G-T44R 252 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i9-12900K Intel Core2 Solo U2100 Intel Core i9-12900K vs Intel Core2 Solo U2100
2. AMD Ryzen 5 5600G Intel Core2 Solo U2100 AMD Ryzen 5 5600G vs Intel Core2 Solo U2100
3. Intel Core2 Solo U2100 Intel Core i3-12100T Intel Core2 Solo U2100 vs Intel Core i3-12100T
4. AMD A4-1200 Intel Core2 Solo U2100 AMD A4-1200 vs Intel Core2 Solo U2100
5. Intel Core2 Solo U2100 AMD Ryzen 5 PRO 6650HS Intel Core2 Solo U2100 vs AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
6. Intel Core2 Solo U2100 Intel Atom N470 Intel Core2 Solo U2100 vs Intel Atom N470
7. Intel Core i5-11300H Intel Core2 Solo U2100 Intel Core i5-11300H vs Intel Core2 Solo U2100
8. Intel Core i7-11800H Intel Core2 Solo U2100 Intel Core i7-11800H vs Intel Core2 Solo U2100
9. Intel Core i5-4430S Intel Core2 Solo U2100 Intel Core i5-4430S vs Intel Core2 Solo U2100
10. Intel Core2 Solo U2100 Intel Xeon Gold 6138F Intel Core2 Solo U2100 vs Intel Xeon Gold 6138F
11. Intel Core2 Solo U2100 Intel Core i5-9500T Intel Core2 Solo U2100 vs Intel Core i5-9500T
12. AMD Ryzen 7 5700G Intel Core2 Solo U2100 AMD Ryzen 7 5700G vs Intel Core2 Solo U2100
13. Intel Core i3-10105F Intel Core2 Solo U2100 Intel Core i3-10105F vs Intel Core2 Solo U2100
14. Intel Xeon W-2155 Intel Core2 Solo U2100 Intel Xeon W-2155 vs Intel Core2 Solo U2100
15. Intel Core2 Solo U2100 Intel Xeon Gold 6130F Intel Core2 Solo U2100 vs Intel Xeon Gold 6130F
Intel Core2 Solo U2100 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top