Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-2637M vs. Intel Celeron 1020M


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-2637M
Intel Celeron 1020M
Intel Core i7-2637M Intel Celeron 1020M
1.70 GHz Tần số 2.10 GHz
2.80 GHz Turbo (1 lõi) --
-- Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 3000 GPU Intel HD Graphics (Ivy Bridge GT1)
10.1 Phiên bản DirectX 11.0
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
8 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 2.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 2.0
16 PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1023 Socket PGA 988
17 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2011 Ngày phát hành Q1/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
2% Complete
Intel Core i7-2637M vs. Intel Celeron 1020M - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top