Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD 3015e vs. Intel Atom Z3580


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD 3015e
Intel Atom Z3580
AMD 3015e Intel Atom Z3580
1.20 GHz Tần số 2.33 GHz
2.30 GHz Turbo (1 lõi) --
1.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 3 Graphics GPU PowerVR G6430
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 2
DDR4-1600 Bộ nhớ LPDDR3-1600
1 Kênh bộ nhớ 2
16 GB Bộ nhớ tối đa 4 GB
ECC Không
1.00 MB L2 Cache 2.00 MB
4.00 MB L3 Cache --
3.0 Phiên bản PCIe
8 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 22 nm
FT5 Socket FC-MB5T1064
6 W TDP
AMD-V, SVM Ảo hóa Intel VT-x
Q3/2020 Ngày phát hành Q2/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD 3015e 528 (24%)
24% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD 3015e 974 (2%)
2% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD 3015e 230 (1%)
1% Complete
Intel Atom Z3580 136 (1%)
1% Complete
AMD 3015e vs. Intel Atom Z3580 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.9 of 38 rating(s)
back to top