Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6254 vs. Intel Atom Z3580


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon Gold 6254
Intel Atom Z3580
Intel Xeon Gold 6254 Intel Atom Z3580
3.10 GHz Tần số 2.33 GHz
4.00 GHz Turbo (1 lõi) --
3.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
18 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU PowerVR G6430
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình 2
DDR4-2933 Bộ nhớ LPDDR3-1600
6 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 4 GB
ECC Không
-- L2 Cache 2.00 MB
24.75 MB L3 Cache --
3.0 Phiên bản PCIe
48 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 22 nm
LGA 3647 Socket FC-MB5T1064
200 W TDP
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa Intel VT-x
Q2/2019 Ngày phát hành Q2/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
Intel Atom Z3580 136 (1%)
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 6254 30013 (28%)
28% Complete
0% Complete
Intel Xeon Gold 6254 vs. Intel Atom Z3580 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top