Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom Z3580 vs. Qualcomm Snapdragon 680 4G


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Atom Z3580
Qualcomm Snapdragon 680 4G
Intel Atom Z3580 Qualcomm Snapdragon 680 4G
2.33 GHz Tần số 2.40 GHz
-- Turbo (1 lõi) 2.40 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
4 Lõi 8
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
PowerVR G6430 GPU Qualcomm Adreno 610
Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình 0
LPDDR3-1600 Bộ nhớ LPDDR4X-2133
2 Kênh bộ nhớ 2
4 GB Bộ nhớ tối đa 4 GB
Không ECC Không
2.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
22 nm Công nghệ 6 nm
FC-MB5T1064 Socket N/A
TDP
Intel VT-x Ảo hóa None
Q2/2014 Ngày phát hành Q1/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Atom Z3580 136 (1%)
1% Complete
1% Complete
Intel Atom Z3580 vs. Qualcomm Snapdragon 680 4G - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top