Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

HiSilicon Kirin 820E 5G vs. Qualcomm Snapdragon 625


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

HiSilicon Kirin 820E 5G
Qualcomm Snapdragon 625
HiSilicon Kirin 820E 5G Qualcomm Snapdragon 625
2.22 GHz Tần số 2.00 GHz
2.22 GHz Turbo (1 lõi) --
1.84 GHz Turbo (Tất cả các lõi)
8 Lõi 853
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
ARM Mali-G57 MP6 GPU Qualcomm Adreno 506
12 Phiên bản DirectX 11
2 Tối đa màn hình 0
LPDDR4X-2133 Bộ nhớ LPDDR3-933
4 Kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
7 nm Công nghệ 14 nm
N/A Socket N/A
6 W TDP
None Ảo hóa None
Q1/2021 Ngày phát hành Q2/2016
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
1% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

49% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

HiSilicon Kirin 820E 5G Qualcomm Snapdragon 778G
HiSilicon Kirin 820E 5G vs Qualcomm Snapdragon 778G
HiSilicon Kirin 820 5G HiSilicon Kirin 820E 5G
HiSilicon Kirin 820 5G vs HiSilicon Kirin 820E 5G
HiSilicon Kirin 820E 5G Qualcomm Snapdragon 662
HiSilicon Kirin 820E 5G vs Qualcomm Snapdragon 662
HiSilicon Kirin 820E 5G MediaTek Dimensity 900
HiSilicon Kirin 820E 5G vs MediaTek Dimensity 900
HiSilicon Kirin 820E 5G Qualcomm Snapdragon 780G
HiSilicon Kirin 820E 5G vs Qualcomm Snapdragon 780G
HiSilicon Kirin 820E 5G Apple A13 Bionic
HiSilicon Kirin 820E 5G vs Apple A13 Bionic
HiSilicon Kirin 820E 5G MediaTek Dimensity 800U
HiSilicon Kirin 820E 5G vs MediaTek Dimensity 800U
HiSilicon Kirin 990 5G HiSilicon Kirin 820E 5G
HiSilicon Kirin 990 5G vs HiSilicon Kirin 820E 5G
HiSilicon Kirin 820E 5G Qualcomm Snapdragon 625
HiSilicon Kirin 820E 5G vs Qualcomm Snapdragon 625
HiSilicon Kirin 820E 5G Qualcomm Snapdragon 765G
HiSilicon Kirin 820E 5G vs Qualcomm Snapdragon 765G
Intel Core i7-11700K HiSilicon Kirin 820E 5G
Intel Core i7-11700K vs HiSilicon Kirin 820E 5G
HiSilicon Kirin 820E 5G Qualcomm Snapdragon 720G
HiSilicon Kirin 820E 5G vs Qualcomm Snapdragon 720G
Intel Core i5-10300H HiSilicon Kirin 820E 5G
Intel Core i5-10300H vs HiSilicon Kirin 820E 5G
HiSilicon Kirin 820E 5G AMD Ryzen 7 4700S
HiSilicon Kirin 820E 5G vs AMD Ryzen 7 4700S
Intel Pentium Gold G6400 HiSilicon Kirin 820E 5G
Intel Pentium Gold G6400 vs HiSilicon Kirin 820E 5G
Qualcomm Snapdragon 625 Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 625 vs Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 680 4G Qualcomm Snapdragon 625
Qualcomm Snapdragon 680 4G vs Qualcomm Snapdragon 625
Qualcomm Snapdragon 625 Qualcomm Snapdragon 720G
Qualcomm Snapdragon 625 vs Qualcomm Snapdragon 720G
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 625
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 625
Qualcomm Snapdragon 625 Qualcomm Snapdragon 665
Qualcomm Snapdragon 625 vs Qualcomm Snapdragon 665
Qualcomm Snapdragon 730G Qualcomm Snapdragon 625
Qualcomm Snapdragon 730G vs Qualcomm Snapdragon 625
Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 625
Qualcomm Snapdragon 870 vs Qualcomm Snapdragon 625
Qualcomm Snapdragon 625 Samsung Exynos 9611
Qualcomm Snapdragon 625 vs Samsung Exynos 9611
Qualcomm Snapdragon 625 Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 625 vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 765G Qualcomm Snapdragon 625
Qualcomm Snapdragon 765G vs Qualcomm Snapdragon 625
Qualcomm Snapdragon 480 5G Qualcomm Snapdragon 625
Qualcomm Snapdragon 480 5G vs Qualcomm Snapdragon 625
Qualcomm Snapdragon 810 Qualcomm Snapdragon 625
Qualcomm Snapdragon 810 vs Qualcomm Snapdragon 625
Qualcomm Snapdragon 625 Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 625 vs Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 778G Qualcomm Snapdragon 625
Qualcomm Snapdragon 778G vs Qualcomm Snapdragon 625
Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 625
Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 625
HiSilicon Kirin 820E 5G vs. Qualcomm Snapdragon 625 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.9 of 51 rating(s)
back to top