Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Z-01 vs. Intel Core i3-4160T


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Z-01
Intel Core i3-4160T
AMD Z-01 Intel Core i3-4160T
1.00 GHz Tần số 3.10 GHz
-- Turbo (1 lõi) No turbo
-- Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
2 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 6250 GPU Intel HD Graphics 4400
Phiên bản DirectX 11.1
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1066 Bộ nhớ DDR3-1600
1 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 3.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
40 nm Công nghệ 22 nm
BGA 413 Socket LGA 1150
6 W TDP 35 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2011 Ngày phát hành Q3/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Z-01 (0%)
0% Complete
43% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Z-01 (0%)
0% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Z-01 (0%)
0% Complete
32% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Z-01 (0%)
0% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Z-01 45 (0%)
0% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Z-01 (0%)
0% Complete
Intel Core i3-4160T 3305 (48%)
48% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Z-01 (0%)
0% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Z-01 (0%)
0% Complete
Intel Core i3-4160T 1.26 (48%)
48% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Z-01 (0%)
0% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

AMD Z-01 (0%)
0% Complete
Intel Core i3-4160T 17.3 (28%)
28% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Z-01 (0%)
0% Complete
5% Complete

So sánh phổ biến

AMD RX-216TD AMD Z-01
AMD RX-216TD vs AMD Z-01
AMD Z-01 AMD Ryzen Embedded V1500B
AMD Z-01 vs AMD Ryzen Embedded V1500B
Qualcomm Snapdragon 652 AMD Z-01
Qualcomm Snapdragon 652 vs AMD Z-01
AMD Z-01 Intel Core i9-12900KS
AMD Z-01 vs Intel Core i9-12900KS
AMD Z-01 Intel Core i3-4160T
AMD Z-01 vs Intel Core i3-4160T
AMD Z-01 Intel Celeron J3455
AMD Z-01 vs Intel Celeron J3455
AMD Ryzen 5 2500U AMD Z-01
AMD Ryzen 5 2500U vs AMD Z-01
AMD Z-01 Intel Core i9-10900E
AMD Z-01 vs Intel Core i9-10900E
Intel Core i5-4590T AMD Z-01
Intel Core i5-4590T vs AMD Z-01
AMD Z-01 AMD A12-9720P
AMD Z-01 vs AMD A12-9720P
AMD FX-6300 AMD Z-01
AMD FX-6300 vs AMD Z-01
Intel Xeon E5-2683 v4 AMD Z-01
Intel Xeon E5-2683 v4 vs AMD Z-01
Intel Pentium 8500 AMD Z-01
Intel Pentium 8500 vs AMD Z-01
Intel Celeron N4020 AMD Z-01
Intel Celeron N4020 vs AMD Z-01
AMD Z-01 Intel Atom Z3735D
AMD Z-01 vs Intel Atom Z3735D
Intel Core i3-4160T Intel Pentium G3250
Intel Core i3-4160T vs Intel Pentium G3250
Intel Core i3-4160T Intel Core i5-4590T
Intel Core i3-4160T vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i3-6100T Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-6100T vs Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-4160T Intel Core i3-4150
Intel Core i3-4160T vs Intel Core i3-4150
Intel Core i3-4160T Intel Core i5-4460T
Intel Core i3-4160T vs Intel Core i5-4460T
Intel Core i3-4160T Intel Pentium G3250T
Intel Core i3-4160T vs Intel Pentium G3250T
Intel Core i3-4160T AMD A8-6600K
Intel Core i3-4160T vs AMD A8-6600K
Intel Core i3-4160T Intel Pentium J2900
Intel Core i3-4160T vs Intel Pentium J2900
Intel Celeron G1840 Intel Core i3-4160T
Intel Celeron G1840 vs Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-4160T Intel Core i5-4460
Intel Core i3-4160T vs Intel Core i5-4460
Intel Core i3-4160T Intel Celeron J1900
Intel Core i3-4160T vs Intel Celeron J1900
Intel Core i3-4150T Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-4150T vs Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-4330 Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i3-4160T
Intel Celeron G1840T Intel Core i3-4160T
Intel Celeron G1840T vs Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-4160T Intel Pentium G3258
Intel Core i3-4160T vs Intel Pentium G3258
Intel Core i3-4160T Intel Core i3-4360T
Intel Core i3-4160T vs Intel Core i3-4360T
Intel Celeron G1850 Intel Core i3-4160T
Intel Celeron G1850 vs Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-4160T Intel Pentium G3450
Intel Core i3-4160T vs Intel Pentium G3450
Intel Core i3-4160T AMD A10-7700K
Intel Core i3-4160T vs AMD A10-7700K
Intel Core i3-4160T AMD A6-7000
Intel Core i3-4160T vs AMD A6-7000
Intel Core i3-4160T Intel Core i5-4670T
Intel Core i3-4160T vs Intel Core i5-4670T
Intel Xeon E3-1505M v5 Intel Core i3-4160T
Intel Xeon E3-1505M v5 vs Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-4160T Intel Pentium G3450T
Intel Core i3-4160T vs Intel Pentium G3450T
Intel Core i3-4160T Intel Xeon E7-4809 v2
Intel Core i3-4160T vs Intel Xeon E7-4809 v2
Intel Core i3-4160T AMD Phenom II X4 910e
Intel Core i3-4160T vs AMD Phenom II X4 910e
AMD Z-01 vs. Intel Core i3-4160T - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.3 of 39 rating(s)
back to top