Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Z-01 vs. Intel Core i9-10900E


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Z-01
Intel Core i9-10900E
AMD Z-01 Intel Core i9-10900E
1.00 GHz Tần số 2.80 GHz
-- Turbo (1 lõi) 4.70 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 10
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 6250 GPU Intel UHD Graphics 630
Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1066 Bộ nhớ DDR4-2933
1 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 20.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
40 nm Công nghệ 14 nm
BGA 413 Socket LGA 1200
6 W TDP 65 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2011 Ngày phát hành Q2/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Z-01 45 (0%)
0% Complete
2% Complete
AMD Z-01 vs. Intel Core i9-10900E - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 40 rating(s)
back to top