Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Z-01 vs. AMD A12-9720P


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Z-01
AMD A12-9720P
AMD Z-01 AMD A12-9720P
1.00 GHz Tần số 2.70 GHz
-- Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.90 GHz
2 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 6250 GPU AMD Radeon R7 - 512 (Bristol Ridge)
Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình 2
DDR3-1066 Bộ nhớ DDR4-1866
1 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache 2.00 MB
1.00 MB L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
40 nm Công nghệ 28 nm
BGA 413 Socket FP4
6 W TDP 15 W
AMD-V Ảo hóa AMD-V
Q2/2011 Ngày phát hành Q4/2016
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Z-01 (0%)
0% Complete
AMD A12-9720P 76 (23%)
23% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Z-01 (0%)
0% Complete
AMD A12-9720P 237 (2%)
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Z-01 (0%)
0% Complete
AMD A12-9720P 489 (22%)
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Z-01 (0%)
0% Complete
AMD A12-9720P 1278 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Z-01 45 (0%)
0% Complete
AMD A12-9720P 782 (4%)
4% Complete
AMD Z-01 vs. AMD A12-9720P - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.7 of 36 rating(s)
back to top