Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 7735HS - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 7 7735HS

Bộ xử lý AMD Ryzen 7 7735HS được phát triển trên 6 nm nút công nghệ và kiến trúc Rembrandt (Zen 3+) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Ryzen 7 7735HS chứa các lõi xử lý 83 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 83
Turbo (1 lõi) 4.75 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon RX 680M
GPU frequency 2.00 GHz
GPU (Turbo) 2.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 12
Shader 768
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 6 nm
Ngày phát hành Q1/2022
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR5-4800LPDDR5-6400
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up 54 W TDP down --
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rembrandt (Zen 3+)
L2-Cache 4.00 MB
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 6 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2023
Socket FP7

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i7-8709G 3656 (14%)
14% Complete
Apple M2 3550 (13%)
13% Complete
13% Complete
AMD Ryzen 7 7735HS 3379 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 7 7736U 3379 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 7 7735U 3379 (13%)
13% Complete
13% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 6138 25774 (24%)
24% Complete
Intel Core i5-13500T 25750 (24%)
24% Complete
Intel Xeon W-3235 25745 (24%)
24% Complete
AMD Ryzen 7 7735HS 25620 (24%)
24% Complete
Intel Xeon Gold 6242 25389 (24%)
24% Complete
Intel Core i9-11900KF 25385 (24%)
24% Complete
Intel Core i9-11900K 25385 (24%)
24% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 7 7735HS AMD Ryzen 9 6900HX AMD Ryzen 7 7735HS vs AMD Ryzen 9 6900HX
2. AMD Ryzen 7 7735HS Intel Core i7-12700H AMD Ryzen 7 7735HS vs Intel Core i7-12700H
3. AMD Ryzen 7 6800H AMD Ryzen 7 7735HS AMD Ryzen 7 6800H vs AMD Ryzen 7 7735HS
4. AMD Ryzen 7 7735HS Intel Core i7-12650H AMD Ryzen 7 7735HS vs Intel Core i7-12650H
5. Intel Core i5-13500H AMD Ryzen 7 7735HS Intel Core i5-13500H vs AMD Ryzen 7 7735HS
6. AMD Ryzen 7 5800H AMD Ryzen 7 7735HS AMD Ryzen 7 5800H vs AMD Ryzen 7 7735HS
7. AMD Ryzen 7 7735HS Intel Core i5-12500H AMD Ryzen 7 7735HS vs Intel Core i5-12500H
8. AMD Ryzen 5 5600G AMD Ryzen 7 7735HS AMD Ryzen 5 5600G vs AMD Ryzen 7 7735HS
9. AMD Ryzen 7 7735HS Intel Core i5-1240P AMD Ryzen 7 7735HS vs Intel Core i5-1240P
10. AMD Ryzen 7 5700G AMD Ryzen 7 7735HS AMD Ryzen 7 5700G vs AMD Ryzen 7 7735HS
11. Apple M2 AMD Ryzen 7 7735HS Apple M2 vs AMD Ryzen 7 7735HS
12. AMD Ryzen 7 7735HS AMD Ryzen 7 7840HS AMD Ryzen 7 7735HS vs AMD Ryzen 7 7840HS
13. AMD Ryzen 7 7745HX AMD Ryzen 7 7735HS AMD Ryzen 7 7745HX vs AMD Ryzen 7 7735HS
14. AMD Ryzen 7 7735HS Intel Core i9-12900H AMD Ryzen 7 7735HS vs Intel Core i9-12900H
15. AMD Ryzen 7 6800U AMD Ryzen 7 7735HS AMD Ryzen 7 6800U vs AMD Ryzen 7 7735HS
AMD Ryzen 7 7735HS - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top