Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 5625C vs. Intel Core 2 Quad Q9550s


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 5 5625C
Intel Core 2 Quad Q9550s
AMD Ryzen 5 5625C Intel Core 2 Quad Q9550s
2.30 GHz Tần số 2.83 GHz
4.30 GHz Turbo (1 lõi) --
Turbo (Tất cả các lõi) --
43 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 7 Graphics GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-3200LPDDR4-4266 Bộ nhớ DDR2-800DDR3-1066
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 16 GB
ECC Không
3.00 MB L2 Cache 12.00 MB
16.00 MB L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
7 nm Công nghệ 45 nm
FP6 Socket LGA 775
15 W TDP 65 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-d
Q3/2022 Ngày phát hành Q1/2008
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 5625C 1434 (7%)
7% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
2% Complete
AMD Ryzen 5 5625C vs. Intel Core 2 Quad Q9550s - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top