Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 5625C vs. AMD A6-9220C


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 5 5625C
AMD A6-9220C
AMD Ryzen 5 5625C AMD A6-9220C
2.30 GHz Tần số 1.80 GHz
4.30 GHz Turbo (1 lõi) 2.70 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
43 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 7 Graphics GPU AMD Radeon R5 - 192 (Stoney Ridge)
Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200LPDDR4-4266 Bộ nhớ DDR4-1866
2 Kênh bộ nhớ 1
64 GB Bộ nhớ tối đa 8 GB
ECC Không
3.00 MB L2 Cache --
16.00 MB L3 Cache 2.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 8
7 nm Công nghệ 28 nm
FP6 Socket FP4
15 W TDP 6 W
AMD-V, SVM Ảo hóa AMD-V
Q3/2022 Ngày phát hành Q1/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 5625C 1434 (7%)
7% Complete
AMD A6-9220C 276 (1%)
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
AMD A6-9220C 1960 (2%)
2% Complete
AMD Ryzen 5 5625C vs. AMD A6-9220C - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top