Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 5625C vs. Intel Core i5-3350P


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 5 5625C
Intel Core i5-3350P
AMD Ryzen 5 5625C Intel Core i5-3350P
2.30 GHz Tần số 3.10 GHz
4.30 GHz Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) --
43 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 7 Graphics GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-3200LPDDR4-4266 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
ECC Không
3.00 MB L2 Cache --
16.00 MB L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
7 nm Công nghệ 22 nm
FP6 Socket LGA 1155
15 W TDP 69 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2022 Ngày phát hành Q3/2012
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 5625C 1434 (7%)
7% Complete
0% Complete
AMD Ryzen 5 5625C vs. Intel Core i5-3350P - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top