Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek MT8392 vs. AMD Ryzen 5 5625C


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

MediaTek MT8392
AMD Ryzen 5 5625C
MediaTek MT8392 AMD Ryzen 5 5625C
2.00 GHz Tần số 2.30 GHz
-- Turbo (1 lõi) 4.30 GHz
Turbo (Tất cả các lõi)
87 Lõi 43
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
ARM Mali-450 MP4 GPU AMD Radeon Vega 7 Graphics
Phiên bản DirectX
1 Tối đa màn hình 3
Bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-4266
0 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC
-- L2 Cache 3.00 MB
-- L3 Cache 16.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
28 nm Công nghệ 7 nm
N/A Socket FP6
TDP 15 W
None Ảo hóa AMD-V, SVM
Q1/2014 Ngày phát hành Q3/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

MediaTek MT8392 95 (4%)
4% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek MT8392 330 (1%)
1% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

MediaTek MT8392 42 (0%)
0% Complete
AMD Ryzen 5 5625C 1434 (7%)
7% Complete
MediaTek MT8392 vs. AMD Ryzen 5 5625C - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top