Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-4150T vs. AMD Epyc 7663


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-4150T
AMD Epyc 7663
Intel Core i3-4150T AMD Epyc 7663
3.00 GHz Tần số 2.00 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi)
2 Lõi 563
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4400 GPU no iGPU
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-3200
2 Kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa 4096 GB
ECC
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 256.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
16 PCIe lanes 128
22 nm Công nghệ 7 nm
LGA 1150 Socket SP3
35 W TDP 240 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q2/2014 Ngày phát hành Q1/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Epyc 7663 1298 (59%)
59% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

31% Complete
AMD Epyc 7663 1298 (58%)
58% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4150T 2768 (40%)
40% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4150T 1.23 (47%)
47% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-4150T 16.7 (27%)
27% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i3-4150T Intel Core i5-4590T
Intel Core i3-4150T vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i3-4150T Intel Core i3-4150
Intel Core i3-4150T vs Intel Core i3-4150
Intel Pentium G3250T Intel Core i3-4150T
Intel Pentium G3250T vs Intel Core i3-4150T
Intel Core i5-4460T Intel Core i3-4150T
Intel Core i5-4460T vs Intel Core i3-4150T
Intel Core i3-4150T Intel Celeron J1900
Intel Core i3-4150T vs Intel Celeron J1900
Intel Core i3-4150T Intel Pentium G3240T
Intel Core i3-4150T vs Intel Pentium G3240T
Intel Core i3-4150T Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-4150T vs Intel Core i3-4160T
AMD A8-5600K Intel Core i3-4150T
AMD A8-5600K vs Intel Core i3-4150T
Intel Core i3-4150T AMD A10-7800
Intel Core i3-4150T vs AMD A10-7800
Intel Atom D2700 Intel Core i3-4150T
Intel Atom D2700 vs Intel Core i3-4150T
Intel Pentium G3440T Intel Core i3-4150T
Intel Pentium G3440T vs Intel Core i3-4150T
Intel Core i3-4150T Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Core i3-4150T vs Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Core i3-4350T Intel Core i3-4150T
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i3-4150T
Intel Core i3-4150T Intel Core i3-3250T
Intel Core i3-4150T vs Intel Core i3-3250T
Intel Core i3-4150T Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-4150T vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-4150T AMD Athlon 5350
Intel Core i3-4150T vs AMD Athlon 5350
Intel Core i3-4150T Intel Pentium G3240
Intel Core i3-4150T vs Intel Pentium G3240
Intel Core i3-4150T Intel Core i3-4158U
Intel Core i3-4150T vs Intel Core i3-4158U
Intel Core i3-4150T Intel Core i3-4330T
Intel Core i3-4150T vs Intel Core i3-4330T
Intel Core2 Duo E6700 Intel Core i3-4150T
Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Core i3-4150T
AMD E1-1500 Intel Core i3-4150T
AMD E1-1500 vs Intel Core i3-4150T
Intel Core i3-4150T Intel Pentium 4405Y
Intel Core i3-4150T vs Intel Pentium 4405Y
Intel Core i3-4150T Intel Xeon E7-8857 v2
Intel Core i3-4150T vs Intel Xeon E7-8857 v2
Intel Core i3-4150T Intel Pentium G3258
Intel Core i3-4150T vs Intel Pentium G3258
AMD Epyc 7551 Intel Core i3-4150T
AMD Epyc 7551 vs Intel Core i3-4150T
AMD Epyc 7663 AMD Epyc 7662
AMD Epyc 7663 vs AMD Epyc 7662
AMD Epyc 7663 Intel Core i5-8260U
AMD Epyc 7663 vs Intel Core i5-8260U
Intel Atom Z3735G AMD Epyc 7663
Intel Atom Z3735G vs AMD Epyc 7663
AMD Epyc 7663 AMD Epyc 7742
AMD Epyc 7663 vs AMD Epyc 7742
AMD Epyc 7663 AMD Epyc 7713
AMD Epyc 7663 vs AMD Epyc 7713
AMD Epyc 7663 AMD Ryzen 3 1200
AMD Epyc 7663 vs AMD Ryzen 3 1200
AMD Epyc 7663 Intel Core i9-11900K
AMD Epyc 7663 vs Intel Core i9-11900K
AMD Ryzen 7 5800X AMD Epyc 7663
AMD Ryzen 7 5800X vs AMD Epyc 7663
Intel Core i3-4150T AMD Epyc 7663
Intel Core i3-4150T vs AMD Epyc 7663
AMD Epyc 7663 Intel Core i3-8130U
AMD Epyc 7663 vs Intel Core i3-8130U
AMD Epyc 7663 AMD Ryzen 5 1500X
AMD Epyc 7663 vs AMD Ryzen 5 1500X
AMD Epyc 7663 Apple A12 Bionic
AMD Epyc 7663 vs Apple A12 Bionic
AMD Epyc 7663 Intel Core i5-11300H
AMD Epyc 7663 vs Intel Core i5-11300H
Intel Core i5-7400 AMD Epyc 7663
Intel Core i5-7400 vs AMD Epyc 7663
Intel Xeon W-2245 AMD Epyc 7663
Intel Xeon W-2245 vs AMD Epyc 7663
Intel Core i3-4150T vs. AMD Epyc 7663 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top