Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon II X2 240e vs. AMD Epyc 7532


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Athlon II X2 240e
AMD Epyc 7532
AMD Athlon II X2 240e AMD Epyc 7532
2.80 GHz Tần số 2.40 GHz
-- Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.90 GHz
2 Lõi 32
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Kênh bộ nhớ 8
16 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC
2.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 256.00 MB
Phiên bản PCIe 4.0
PCIe lanes 128
45 nm Công nghệ 7 nm
AM3 Socket SP3
45 W TDP 200 W
AMD-V Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2009 Ngày phát hành Q1/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Epyc 7532 386 (44%)
44% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

16% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete
AMD Athlon II X2 240e vs. AMD Epyc 7532 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top