Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-9120 vs. Intel Core i5-9500E


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD A4-9120
Intel Core i5-9500E
AMD A4-9120 Intel Core i5-9500E
2.20 GHz Tần số 3.00 GHz
2.50 GHz Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
2.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 6
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon R3 (Stoney Ridge) GPU Intel UHD Graphics 630
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2133 Bộ nhớ DDR4-2666
1 Kênh bộ nhớ 2
8 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 9.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
8 PCIe lanes 16
28 nm Công nghệ 14 nm
FP4 Socket LGA 1151-2
15 W TDP 65 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2017 Ngày phát hành Q2/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-9120 168 (1%)
1% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A4-9120 1968 (2%)
2% Complete
0% Complete
AMD A4-9120 vs. Intel Core i5-9500E - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top