Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD EPYC 9374F vs. Intel Core i7-2649M


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD EPYC 9374F
Intel Core i7-2649M
AMD EPYC 9374F Intel Core i7-2649M
3.85 GHz Tần số 2.30 GHz
4.30 GHz Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) --
324 Lõi 2
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 3000
Phiên bản DirectX 10.1
Tối đa màn hình 2
DDR5-4800 Bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
12 Kênh bộ nhớ 2
6144 GB Bộ nhớ tối đa 8 GB
ECC Không
32.00 MB L2 Cache --
256.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 16
5 nm Công nghệ 32 nm
SP5 Socket BGA 1023
TDP 25 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q4/2022 Ngày phát hành Q1/2011
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD EPYC 9374F 99082 (79%)
79% Complete
0% Complete
AMD EPYC 9374F vs. Intel Core i7-2649M - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 43 rating(s)
back to top