Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD EPYC 9374F vs. AMD Epyc 7543


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD EPYC 9374F
AMD Epyc 7543
AMD EPYC 9374F AMD Epyc 7543
3.85 GHz Tần số 2.80 GHz
4.30 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
Turbo (Tất cả các lõi)
324 Lõi 323
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR5-4800 Bộ nhớ DDR4-3200
12 Kênh bộ nhớ 8
6144 GB Bộ nhớ tối đa 4096 GB
ECC
32.00 MB L2 Cache --
256.00 MB L3 Cache 256.00 MB
Phiên bản PCIe 4.0
PCIe lanes 128
5 nm Công nghệ 7 nm
SP5 Socket SP3
TDP 225 W
AMD-V, SVM Ảo hóa AMD-V, SVM
Q4/2022 Ngày phát hành Q1/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Epyc 7543 1371 (61%)
61% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Epyc 7543 36650 (74%)
74% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD EPYC 9374F 99082 (79%)
79% Complete
AMD Epyc 7543 57664 (53%)
53% Complete
AMD EPYC 9374F vs. AMD Epyc 7543 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.3 of 39 rating(s)
back to top