Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-3475S vs. AMD EPYC 9374F


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-3475S
AMD EPYC 9374F
Intel Core i5-3475S AMD EPYC 9374F
2.90 GHz Tần số 3.85 GHz
3.60 GHz Turbo (1 lõi) 4.30 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi)
4 Lõi 324
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4000 GPU no iGPU
11.0 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR5-4800
2 Kênh bộ nhớ 12
32 GB Bộ nhớ tối đa 6144 GB
Không ECC
-- L2 Cache 32.00 MB
6.00 MB L3 Cache 256.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 5 nm
LGA 1155 Socket SP5
65 W TDP
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q2/2012 Ngày phát hành Q4/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
AMD EPYC 9374F 99082 (79%)
79% Complete
Intel Core i5-3475S vs. AMD EPYC 9374F - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 43 rating(s)
back to top