Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6348H vs. AMD EPYC 9374F


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon Gold 6348H
AMD EPYC 9374F
Intel Xeon Gold 6348H AMD EPYC 9374F
2.30 GHz Tần số 3.85 GHz
4.20 GHz Turbo (1 lõi) 4.30 GHz
2.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi)
24 Lõi 324
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR5-4800
6 Kênh bộ nhớ 12
1152 GB Bộ nhớ tối đa 6144 GB
ECC
-- L2 Cache 32.00 MB
33.00 MB L3 Cache 256.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
48 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 5 nm
LGA 4189 Socket SP5
165 W TDP
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q2/2020 Ngày phát hành Q4/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
AMD EPYC 9374F 99082 (79%)
79% Complete
Intel Xeon Gold 6348H vs. AMD EPYC 9374F - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top