Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD EPYC 9374F vs. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD EPYC 9374F
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD EPYC 9374F AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
3.85 GHz Tần số 3.60 GHz
4.30 GHz Turbo (1 lõi) 4.50 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
324 Lõi 32
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR5-4800 Bộ nhớ DDR4-3200
12 Kênh bộ nhớ 8
6144 GB Bộ nhớ tối đa 2048 GB
ECC
32.00 MB L2 Cache 16.00 MB
256.00 MB L3 Cache 128.00 MB
Phiên bản PCIe 4.0
PCIe lanes 128
5 nm Công nghệ 7 nm
SP5 Socket WRX8 (sWRX8)
TDP 280 W
AMD-V, SVM Ảo hóa AMD-V, SVM
Q4/2022 Ngày phát hành Q1/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
69% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
83% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
67% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
83% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
72% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
60% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD EPYC 9374F 99082 (79%)
79% Complete
75% Complete

So sánh phổ biến

AMD EPYC 9354 AMD EPYC 9374F
AMD EPYC 9354 vs AMD EPYC 9374F
AMD EPYC 9374F AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD EPYC 9374F vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD EPYC 9374F AMD Ryzen 9 7950X
AMD EPYC 9374F vs AMD Ryzen 9 7950X
AMD EPYC 9374F AMD EPYC 7543
AMD EPYC 9374F vs AMD EPYC 7543
Intel Xeon Gold 6348H AMD EPYC 9374F
Intel Xeon Gold 6348H vs AMD EPYC 9374F
AMD EPYC 9374F AMD EPYC 9174F
AMD EPYC 9374F vs AMD EPYC 9174F
AMD EPYC 9374F Intel Xeon Gold 6348
AMD EPYC 9374F vs Intel Xeon Gold 6348
Intel Core i5-3475S AMD EPYC 9374F
Intel Core i5-3475S vs AMD EPYC 9374F
AMD EPYC 9374F Intel Core i7-2649M
AMD EPYC 9374F vs Intel Core i7-2649M
Intel Xeon Gold 6246R AMD EPYC 9374F
Intel Xeon Gold 6246R vs AMD EPYC 9374F
AMD EPYC 9374F AMD Ryzen Threadripper 3960X
AMD EPYC 9374F vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
AMD E1-1200 AMD EPYC 9374F
AMD E1-1200 vs AMD EPYC 9374F
AMD EPYC 9374F Intel Celeron N2815
AMD EPYC 9374F vs Intel Celeron N2815
Intel Xeon E5-2650L v4 AMD EPYC 9374F
Intel Xeon E5-2650L v4 vs AMD EPYC 9374F
Intel Core2 Duo E8600 AMD EPYC 9374F
Intel Core2 Duo E8600 vs AMD EPYC 9374F
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen Threadripper 3970X AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen Threadripper 3970X vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX Intel Core i9-12900K
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs Intel Core i9-12900K
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen 9 5950X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen 9 5950X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX Apple M1 Ultra (48-GPU)
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs Apple M1 Ultra (48-GPU)
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX Intel Core i9-12900F
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs Intel Core i9-12900F
Apple M1 Ultra (64-GPU) AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
Apple M1 Ultra (64-GPU) vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen 9 5900X AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen 9 5900X vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Epyc 75F3
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Epyc 75F3
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen 9 7950X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen 9 7950X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX Intel Xeon W-3365
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs Intel Xeon W-3365
AMD EPYC 9374F vs. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.9 of 51 rating(s)
back to top