Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-2649M vs. Intel Core i9-10900E


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-2649M
Intel Core i9-10900E
Intel Core i7-2649M Intel Core i9-10900E
2.30 GHz Tần số 2.80 GHz
3.20 GHz Turbo (1 lõi) 4.70 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 10
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 3000 GPU Intel UHD Graphics 630
10.1 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR4-2933
2 Kênh bộ nhớ 2
8 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 20.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1023 Socket LGA 1200
25 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2011 Ngày phát hành Q2/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
2% Complete
Intel Core i7-2649M vs. Intel Core i9-10900E - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top