Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD EPYC 9374F - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD EPYC 9374F

Bộ xử lý AMD EPYC 9374F được phát triển trên 5 nm nút công nghệ và kiến trúc Genoa (Zen 4) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.85 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD EPYC 9374F chứa các lõi xử lý 324 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.85 GHz Lõi 324
Turbo (1 lõi) 4.30 GHz Chủ đề CPU 64
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 5 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR5-4800
Bộ nhớ tối đa 6144 GB
Kênh bộ nhớ 12 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up 400 W TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Genoa (Zen 4)
L2-Cache 32.00 MB
L3-Cache 256.00 MB
Công nghệ 5 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q4/2022
Socket SP5

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD EPYC 9654 126082 (100%)
100% Complete
AMD EPYC 9654P 126082 (100%)
100% Complete
86% Complete
AMD EPYC 9374F 99082 (79%)
79% Complete
AMD EPYC 7773X 90782 (72%)
72% Complete
AMD EPYC 7763 85923 (68%)
68% Complete
AMD EPYC 7713 85166 (68%)
68% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD EPYC 9354 AMD EPYC 9374F AMD EPYC 9354 vs AMD EPYC 9374F
2. AMD EPYC 9374F AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD EPYC 9374F vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
3. AMD EPYC 9374F AMD Ryzen 9 7950X AMD EPYC 9374F vs AMD Ryzen 9 7950X
4. AMD EPYC 9374F AMD EPYC 7543 AMD EPYC 9374F vs AMD EPYC 7543
5. Intel Xeon Gold 6348H AMD EPYC 9374F Intel Xeon Gold 6348H vs AMD EPYC 9374F
6. AMD EPYC 9374F AMD EPYC 9174F AMD EPYC 9374F vs AMD EPYC 9174F
7. AMD EPYC 9374F Intel Xeon Gold 6348 AMD EPYC 9374F vs Intel Xeon Gold 6348
8. Intel Core i5-3475S AMD EPYC 9374F Intel Core i5-3475S vs AMD EPYC 9374F
9. AMD EPYC 9374F Intel Core i7-2649M AMD EPYC 9374F vs Intel Core i7-2649M
10. Intel Xeon Gold 6246R AMD EPYC 9374F Intel Xeon Gold 6246R vs AMD EPYC 9374F
11. AMD EPYC 9374F AMD Ryzen Threadripper 3960X AMD EPYC 9374F vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
12. AMD E1-1200 AMD EPYC 9374F AMD E1-1200 vs AMD EPYC 9374F
13. AMD EPYC 9374F Intel Celeron N2815 AMD EPYC 9374F vs Intel Celeron N2815
14. Intel Xeon E5-2650L v4 AMD EPYC 9374F Intel Xeon E5-2650L v4 vs AMD EPYC 9374F
15. Intel Core2 Duo E8600 AMD EPYC 9374F Intel Core2 Duo E8600 vs AMD EPYC 9374F
AMD EPYC 9374F - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.0 of 29 rating(s)
back to top