Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs. AMD Ryzen 9 7950X


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen 9 7950X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen 9 7950X
3.60 GHz Tần số 4.50 GHz
4.50 GHz Turbo (1 lõi) 5.70 GHz
4.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 5.20 GHz
32 Lõi 16
Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU AMD Radeon Graphics (Raphael)
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR5-5200
8 Kênh bộ nhớ 2
2048 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
ECC
16.00 MB L2 Cache 16.00 MB
128.00 MB L3 Cache 64.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe
128 PCIe lanes
7 nm Công nghệ 5 nm
WRX8 (sWRX8) Socket AM5 (LGA 1718)
280 W TDP 170 W
AMD-V, SVM Ảo hóa AMD-V, SVM
Q1/2022 Ngày phát hành Q4/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

69% Complete
AMD Ryzen 9 7950X 2072 (94%)
94% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

83% Complete
AMD Ryzen 9 7950X 38657 (59%)
59% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

67% Complete
AMD Ryzen 9 7950X 793 (90%)
90% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

83% Complete
AMD Ryzen 9 7950X 15120 (60%)
60% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 7950X 331 (100%)
100% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 7950X 6382 (61%)
61% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

72% Complete
AMD Ryzen 9 7950X 2242 (100%)
100% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

60% Complete
AMD Ryzen 9 7950X 24121 (49%)
49% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

75% Complete
AMD Ryzen 9 7950X 64542 (60%)
60% Complete

So sánh phổ biến

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen Threadripper 3970X AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen Threadripper 3970X vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX Intel Core i9-12900K
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs Intel Core i9-12900K
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen 9 5950X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen 9 5950X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX Apple M1 Ultra (48-GPU)
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs Apple M1 Ultra (48-GPU)
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX Intel Core i9-12900F
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs Intel Core i9-12900F
Apple M1 Ultra (64-GPU) AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
Apple M1 Ultra (64-GPU) vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen 9 5900X AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen 9 5900X vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Epyc 75F3
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Epyc 75F3
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen 9 7950X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen 9 7950X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX Intel Xeon W-3365
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs Intel Xeon W-3365
Intel Core i9-13900K AMD Ryzen 9 7950X
Intel Core i9-13900K vs AMD Ryzen 9 7950X
AMD Ryzen 9 7950X AMD Ryzen 9 5950X
AMD Ryzen 9 7950X vs AMD Ryzen 9 5950X
AMD Ryzen 9 7950X Intel Core i9-12900K
AMD Ryzen 9 7950X vs Intel Core i9-12900K
AMD Ryzen 9 7950X AMD Ryzen 7 5800X3D
AMD Ryzen 9 7950X vs AMD Ryzen 7 5800X3D
AMD Ryzen 9 7950X AMD Ryzen 9 3900X
AMD Ryzen 9 7950X vs AMD Ryzen 9 3900X
AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen 9 7950X
AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Ryzen 9 7950X
AMD Ryzen 9 7900X AMD Ryzen 9 7950X
AMD Ryzen 9 7900X vs AMD Ryzen 9 7950X
Apple M1 Ultra (64-GPU) AMD Ryzen 9 7950X
Apple M1 Ultra (64-GPU) vs AMD Ryzen 9 7950X
Intel Core i9-12900KS AMD Ryzen 9 7950X
Intel Core i9-12900KS vs AMD Ryzen 9 7950X
AMD Ryzen 9 7950X AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
AMD Ryzen 9 7950X vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
AMD Ryzen 9 7950X AMD Ryzen 9 5900X
AMD Ryzen 9 7950X vs AMD Ryzen 9 5900X
Apple M2 AMD Ryzen 9 7950X
Apple M2 vs AMD Ryzen 9 7950X
AMD Ryzen 9 7950X Apple M1
AMD Ryzen 9 7950X vs Apple M1
Intel Core i7-13700K AMD Ryzen 9 7950X
Intel Core i7-13700K vs AMD Ryzen 9 7950X
AMD Ryzen Threadripper 3960X AMD Ryzen 9 7950X
AMD Ryzen Threadripper 3960X vs AMD Ryzen 9 7950X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs. AMD Ryzen 9 7950X - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 53 rating(s)
back to top