Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs. Intel Core i9-12900F


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
Intel Core i9-12900F
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX Intel Core i9-12900F
3.60 GHz Tần số 2.40 GHz (5.10 GHz)
4.50 GHz Turbo (1 lõi) 2.40 GHz (5.10 GHz)
4.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz (3.80 GHz)
32 Lõi 16
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
8 Kênh bộ nhớ 2
2048 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
ECC Không
16.00 MB L2 Cache 14.00 MB
128.00 MB L3 Cache 30.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 5.0
128 PCIe lanes 20
7 nm Công nghệ 10 nm
WRX8 (sWRX8) Socket LGA 1700
280 W TDP 65 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2022 Ngày phát hành Q1/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

69% Complete
91% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

83% Complete
Intel Core i9-12900F 26455 (41%)
41% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

67% Complete
87% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

83% Complete
Intel Core i9-12900F 10097 (40%)
40% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

87% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

37% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

72% Complete
88% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

60% Complete
Intel Core i9-12900F 15712 (32%)
32% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

75% Complete
Intel Core i9-12900F 35855 (33%)
33% Complete

So sánh phổ biến

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen Threadripper 3970X AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen Threadripper 3970X vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX Intel Core i9-12900K
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs Intel Core i9-12900K
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen 9 5950X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen 9 5950X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX Apple M1 Ultra (48-GPU)
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs Apple M1 Ultra (48-GPU)
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX Intel Core i9-12900F
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs Intel Core i9-12900F
Apple M1 Ultra (64-GPU) AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
Apple M1 Ultra (64-GPU) vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen 9 5900X AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen 9 5900X vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Epyc 75F3
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Epyc 75F3
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen 9 7950X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen 9 7950X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX Intel Xeon W-3365
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs Intel Xeon W-3365
Intel Core i9-12900 Intel Core i9-12900F
Intel Core i9-12900 vs Intel Core i9-12900F
Intel Core i9-12900K Intel Core i9-12900F
Intel Core i9-12900K vs Intel Core i9-12900F
Intel Core i9-12900F AMD Ryzen 9 5950X
Intel Core i9-12900F vs AMD Ryzen 9 5950X
Intel Core i9-12900F AMD Ryzen 9 5900X
Intel Core i9-12900F vs AMD Ryzen 9 5900X
Intel Core i9-12900F Intel Core i7-12700K
Intel Core i9-12900F vs Intel Core i7-12700K
Intel Core i9-12900F Intel Core i7-12700KF
Intel Core i9-12900F vs Intel Core i7-12700KF
Intel Core i9-12900KF Intel Core i9-12900F
Intel Core i9-12900KF vs Intel Core i9-12900F
Intel Core i9-12900F Intel Core i7-12700F
Intel Core i9-12900F vs Intel Core i7-12700F
Intel Core i9-12900F Intel Core i7-12700
Intel Core i9-12900F vs Intel Core i7-12700
Intel Core i9-12900T Intel Core i9-12900F
Intel Core i9-12900T vs Intel Core i9-12900F
Intel Core i9-12900F Intel Core i5-12400F
Intel Core i9-12900F vs Intel Core i5-12400F
Intel Core i9-11900F Intel Core i9-12900F
Intel Core i9-11900F vs Intel Core i9-12900F
AMD Ryzen 7 5800X3D Intel Core i9-12900F
AMD Ryzen 7 5800X3D vs Intel Core i9-12900F
Intel Core i9-12900F Intel Core i9-12900HK
Intel Core i9-12900F vs Intel Core i9-12900HK
Intel Core i9-12900F AMD Ryzen 9 5900
Intel Core i9-12900F vs AMD Ryzen 9 5900
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs. Intel Core i9-12900F - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 55 rating(s)
back to top