Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 5800 vs. Intel Core i7-4860EQ


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Samsung Exynos 5800
Intel Core i7-4860EQ
Samsung Exynos 5800 Intel Core i7-4860EQ
2.00 GHz Tần số 1.80 GHz
2.00 GHz Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
1.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
8 Lõi 4
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
ARM Mali-T628 MP6 GPU Intel Iris Pro Graphics 5200
11 Phiên bản DirectX 11.1
1 Tối đa màn hình 3
LPDDR3-933 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
0 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
28 nm Công nghệ 22 nm
N/A Socket BGA 1364
TDP 47 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2014 Ngày phát hành Q3/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
3% Complete
Samsung Exynos 5800 vs. Intel Core i7-4860EQ - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top