Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 5800 vs. AMD Epyc 7302P


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Samsung Exynos 5800
AMD Epyc 7302P
Samsung Exynos 5800 AMD Epyc 7302P
2.00 GHz Tần số 3.00 GHz
2.00 GHz Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
1.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
8 Lõi 16
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
ARM Mali-T628 MP6 GPU no iGPU
11 Phiên bản DirectX
1 Tối đa màn hình
LPDDR3-933 Bộ nhớ DDR4-3200
0 Kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 128.00 MB
Phiên bản PCIe 4.0
PCIe lanes 128
28 nm Công nghệ 7 nm
N/A Socket SP3
TDP 155 W
None Ảo hóa AMD-V, SVM
Q2/2014 Ngày phát hành Q3/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Epyc 7302P 384 (44%)
44% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
AMD Epyc 7302P 32502 (30%)
30% Complete
Samsung Exynos 5800 vs. AMD Epyc 7302P - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 43 rating(s)
back to top