Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs. AMD FX-8370E


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
AMD FX-8370E
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 AMD FX-8370E
1.80 GHz Tần số 3.30 GHz
2.84 GHz Turbo (1 lõi) 4.30 GHz
2.84 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
8 Lõi 8
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 690 GPU no iGPU
12.0 Phiên bản DirectX
0 Tối đa màn hình
LPDDR4X-2133 Bộ nhớ DDR3-1866
8 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
7 nm Công nghệ 32 nm
N/A Socket AM3+
7 W TDP 95 W
None Ảo hóa AMD-V
Q4/2018 Ngày phát hành Q3/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8370E 98 (30%)
30% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8370E 616 (6%)
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8370E 2195 (32%)
32% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8370E 10347 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8370E 1.14 (32%)
32% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8370E 6.43 (12%)
12% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD FX-8370E 8402 (8%)
8% Complete

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Apple M1
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Apple M1
Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Qualcomm Snapdragon 8cx
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Qualcomm Snapdragon 8cx
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Intel Core i7-11700T
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Intel Core i7-11700T
Intel Core i7-4850EQ Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i7-4850EQ vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i5-3230M Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i5-3230M vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 865 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i5-10210U Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i5-10210U vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 665 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Qualcomm Snapdragon 652
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Qualcomm Snapdragon 652
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 AMD Ryzen 5 4500U
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs AMD Ryzen 5 4500U
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Intel Atom x6414RE
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Intel Atom x6414RE
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Apple A14 Bionic
Intel Core i5-3360M Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i5-3360M vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Intel Pentium 977
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Intel Pentium 977
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Intel Core i7-4700MQ
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i5-9600KF Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i5-9600KF vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i3-1000NG4 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i3-1000NG4 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Intel Core M-5Y70
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Intel Core M-5Y70
Intel Core i7-4600M Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i7-4600M vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 AMD FX-8370E
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs AMD FX-8370E
Intel Core i5-10600 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i5-10600 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Qualcomm Snapdragon 7c
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Qualcomm Snapdragon 7c
AMD FX-8350 AMD FX-8370E
AMD FX-8350 vs AMD FX-8370E
AMD FX-8370 AMD FX-8370E
AMD FX-8370 vs AMD FX-8370E
AMD FX-6300 AMD FX-8370E
AMD FX-6300 vs AMD FX-8370E
AMD FX-8320E AMD FX-8370E
AMD FX-8320E vs AMD FX-8370E
AMD FX-8300 AMD FX-8370E
AMD FX-8300 vs AMD FX-8370E
AMD FX-8310 AMD FX-8370E
AMD FX-8310 vs AMD FX-8370E
AMD FX-8320 AMD FX-8370E
AMD FX-8320 vs AMD FX-8370E
AMD Phenom II X6 1090T AMD FX-8370E
AMD Phenom II X6 1090T vs AMD FX-8370E
Intel Core i5-4590 AMD FX-8370E
Intel Core i5-4590 vs AMD FX-8370E
Intel Core i5-6500 AMD FX-8370E
Intel Core i5-6500 vs AMD FX-8370E
AMD FX-8370E AMD Phenom II X4 955
AMD FX-8370E vs AMD Phenom II X4 955
Intel Core i5-4690K AMD FX-8370E
Intel Core i5-4690K vs AMD FX-8370E
Intel Core i5-4460 AMD FX-8370E
Intel Core i5-4460 vs AMD FX-8370E
AMD FX-8370E Intel Core i5-5575R
AMD FX-8370E vs Intel Core i5-5575R
Intel Pentium G3460 AMD FX-8370E
Intel Pentium G3460 vs AMD FX-8370E
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs. AMD FX-8370E - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top