Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek MT6732 vs. Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

MediaTek MT6732
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
MediaTek MT6732 Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
1.50 GHz Tần số 2.40 GHz
-- Turbo (1 lõi) 2.40 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 1.50 GHz
453 Lõi 8
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
ARM Mali-T760 MP2 GPU Unknown
Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình 0
LPDDR3-800 Bộ nhớ LPDDR4X-4266LPDDR5-6400
1 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
28 nm Công nghệ 6 nm
N/A Socket N/A
TDP
None Ảo hóa None
Q3/2014 Ngày phát hành Q1/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

MediaTek MT6732 28 (0%)
0% Complete
MediaTek MT6732 vs. Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.3 of 52 rating(s)
back to top