Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-3245M vs. Intel Core i5-3570K


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon W-3245M
Intel Core i5-3570K
Intel Xeon W-3245M Intel Core i5-3570K
3.20 GHz Tần số 3.40 GHz
4.60 GHz Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
4.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
16 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4000
Phiên bản DirectX 11.0
Tối đa màn hình 3
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR3-1600
6 Kênh bộ nhớ 2
2048 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
ECC Không
-- L2 Cache --
22.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
64 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
LGA 3647 Socket LGA 1155
205 W TDP 77 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2019 Ngày phát hành Q2/2012
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
35% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
4% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon W-3245M 437 (50%)
50% Complete
34% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon W-3245M 7444 (29%)
29% Complete
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
45% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
40% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i5-3570K 673.9 (33%)
33% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-3570K 3300 (48%)
48% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-3570K 10165 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-3570K 1.61 (62%)
62% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-3570K 5.88 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-3570K 12.8 (21%)
21% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
8% Complete

So sánh phổ biến

Intel Xeon W-3245M Intel Xeon W-3245
Intel Xeon W-3245M vs Intel Xeon W-3245
Intel Xeon W-3245M Intel Xeon W-2255
Intel Xeon W-3245M vs Intel Xeon W-2255
AMD Ryzen 9 3950X Intel Xeon W-3245M
AMD Ryzen 9 3950X vs Intel Xeon W-3245M
Intel Xeon W-3245M AMD Ryzen 5 3600X
Intel Xeon W-3245M vs AMD Ryzen 5 3600X
Intel Xeon Silver 4215R Intel Xeon W-3245M
Intel Xeon Silver 4215R vs Intel Xeon W-3245M
Intel Core i5-1035G1 Intel Xeon W-3245M
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Xeon W-3245M
AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Xeon W-3245M
AMD Ryzen Threadripper 3990X vs Intel Xeon W-3245M
AMD Ryzen 5 3600 Intel Xeon W-3245M
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Xeon W-3245M
Intel Core i3-7130U Intel Xeon W-3245M
Intel Core i3-7130U vs Intel Xeon W-3245M
Intel Core i5-6200U Intel Xeon W-3245M
Intel Core i5-6200U vs Intel Xeon W-3245M
Intel Xeon W-3245M Intel Core i5-6350HQ
Intel Xeon W-3245M vs Intel Core i5-6350HQ
Intel Xeon E3-1270 v3 Intel Xeon W-3245M
Intel Xeon E3-1270 v3 vs Intel Xeon W-3245M
AMD A6-6310 Intel Xeon W-3245M
AMD A6-6310 vs Intel Xeon W-3245M
AMD Ryzen 7 1700 Intel Xeon W-3245M
AMD Ryzen 7 1700 vs Intel Xeon W-3245M
Intel Xeon W-3245M Intel Core i5-3570K
Intel Xeon W-3245M vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-3570K Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-3570K AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i5-3570K vs AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-3570K Intel Core i7-3770
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i7-3770
Intel Core i5-3570K Intel Core i7-2600K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i5-4590 Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-4590 vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-3570K Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-3570K Intel Core i7-8700K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i7-8700K
Intel Core i5-3570K Intel Core i7-5820K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i7-5820K
Intel Core i5-3570K Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i7-4770K Intel Core i5-3570K
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-3570K Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i5-3570K vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i5-3570K AMD FX-9590
Intel Core i5-3570K vs AMD FX-9590
AMD Ryzen 3 1300X Intel Core i5-3570K
AMD Ryzen 3 1300X vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-3570K AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-3570K vs AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-3570K AMD Phenom II X4 965
Intel Core i5-3570K vs AMD Phenom II X4 965
Intel Core i5-3570K AMD A10-7850K
Intel Core i5-3570K vs AMD A10-7850K
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-3570K
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-3570K AMD FX-8370
Intel Core i5-3570K vs AMD FX-8370
Intel Core i5-3570K Intel Core i7-3770K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i5-3570K AMD FX-8320E
Intel Core i5-3570K vs AMD FX-8320E
AMD Ryzen 5 3600X Intel Core i5-3570K
AMD Ryzen 5 3600X vs Intel Core i5-3570K
Intel Xeon E3-1270 v3 Intel Core i5-3570K
Intel Xeon E3-1270 v3 vs Intel Core i5-3570K
Intel Xeon W-3245M vs. Intel Core i5-3570K - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top