Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A10-9620P vs. Intel Xeon D-1749NT


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD A10-9620P
Intel Xeon D-1749NT
AMD A10-9620P Intel Xeon D-1749NT
2.50 GHz Tần số 3.00 GHz
3.40 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
2.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.30 GHz
4 Lõi 10
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon R5 - 384 (Bristol Ridge) GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình
DDR4-1866 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 256 GB
Không ECC
2.00 MB L2 Cache 15.00 MB
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
28 nm Công nghệ 10 nm
FP4 Socket BGA 2227
15 W TDP 90 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2016 Ngày phát hành Q1/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-9620P 76 (23%)
23% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-9620P 226 (2%)
2% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-9620P 485 (22%)
22% Complete
Intel Xeon D-1749NT 1045 (47%)
47% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-9620P 1239 (2%)
2% Complete
Intel Xeon D-1749NT 8820 (18%)
18% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A10-9620P 579 (3%)
3% Complete
0% Complete
AMD A10-9620P vs. Intel Xeon D-1749NT - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top