Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium D1517 vs. Intel Core i7-6700K


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Pentium D1517
Intel Core i7-6700K
Intel Pentium D1517 Intel Core i7-6700K
1.60 GHz Tần số 4.00 GHz
2.20 GHz Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
2.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
4 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 530
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-2133 Bộ nhớ
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 64 GB
ECC Không
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
32 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
AM1 Socket LGA 1151
25 W TDP 91 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2015 Ngày phát hành Q3/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-6700K 1124 (53%)
53% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
8% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
51% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
8% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

11% Complete
61% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
8% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-6700K 1151 (55%)
55% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-6700K 4459 (12%)
12% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i7-6700K 369.3 (18%)
18% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-6700K 4757 (69%)
69% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-6700K 17028 (18%)
18% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium D1517 0.43 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-6700K 2.19 (84%)
84% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-6700K 9.92 (18%)
18% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-6700K 41.4 (67%)
67% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i7-6700K 11108 (13%)
13% Complete

So sánh phổ biến

Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Pentium D1517
Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Pentium D1517
Intel Pentium D1517 Intel Core i7-6700K
Intel Pentium D1517 vs Intel Core i7-6700K
Intel Pentium D1517 Intel Core i3-4158U
Intel Pentium D1517 vs Intel Core i3-4158U
Intel Pentium D1517 AMD A4-4300M
Intel Pentium D1517 vs AMD A4-4300M
Intel Pentium D1517 AMD Athlon II X4 750K
Intel Pentium D1517 vs AMD Athlon II X4 750K
Intel Pentium D1517 Intel Core i5-6300U
Intel Pentium D1517 vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-6700 Intel Pentium D1517
Intel Core i7-6700 vs Intel Pentium D1517
Intel Pentium D1517 AMD A8-6410
Intel Pentium D1517 vs AMD A8-6410
AMD FX-8320E Intel Pentium D1517
AMD FX-8320E vs Intel Pentium D1517
Intel Pentium D1517 Intel Core i7-5820K
Intel Pentium D1517 vs Intel Core i7-5820K
AMD G-T44R Intel Pentium D1517
AMD G-T44R vs Intel Pentium D1517
AMD A4-4000 Intel Pentium D1517
AMD A4-4000 vs Intel Pentium D1517
Intel Pentium 3825U Intel Pentium D1517
Intel Pentium 3825U vs Intel Pentium D1517
Intel Xeon E3-1225 v5 Intel Pentium D1517
Intel Xeon E3-1225 v5 vs Intel Pentium D1517
Intel Pentium D1517 Intel Core i3-6100U
Intel Pentium D1517 vs Intel Core i3-6100U
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6700 Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-5820K Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-5820K vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6700K Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-2600K
AMD FX-8350 Intel Core i7-6700K
AMD FX-8350 vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6700K Intel Core i7-8700K
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-8700K
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-6700K
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6700K Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-6700K Intel Core i7-9700K
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-9700K
Intel Core i7-6700K Intel Core i7-4770K
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-4770K
Intel Core i7-6700K Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-6700K AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i7-6700K vs AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i7-6700K AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i7-6700K vs AMD Ryzen 7 2700X
Intel Xeon E3-1230 v5 Intel Core i7-6700K
Intel Xeon E3-1230 v5 vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i9-9900K Intel Core i7-6700K
Intel Core i9-9900K vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6700K Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-10700K Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-10700K vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-6600K Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6700K Intel Core i5-9600K
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i5-9600K
Intel Core i7-6700K AMD Ryzen 5 5600X
Intel Core i7-6700K vs AMD Ryzen 5 5600X
Intel Core i7-6700K Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-6700K Intel Core i5-8400
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i5-8400
Intel Core i7-5960X Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-5960X vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6700K AMD Ryzen 7 5800X
Intel Core i7-6700K vs AMD Ryzen 7 5800X
Intel Pentium N3710 Intel Core i7-6700K
Intel Pentium N3710 vs Intel Core i7-6700K
Intel Pentium D1517 vs. Intel Core i7-6700K - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top