Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-2500 vs. Intel Pentium B970


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-2500
Intel Pentium B970
Intel Core i5-2500 Intel Pentium B970
3.30 GHz Tần số 2.30 GHz
3.70 GHz Turbo (1 lõi) --
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) --
4 Lõi 2
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 2000 GPU Intel HD Graphics (Sandy Bridge GT1)
10.1 Phiên bản DirectX 10.1
2 Tối đa màn hình 2
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa 16 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 2.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 2.0
16 PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 32 nm
LGA 1155 Socket PGA 988
95 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2011 Ngày phát hành Q1/2012
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-2500 697 (33%)
33% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-2500 2531 (3%)
3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-2500 Intel Core i5-3470
Intel Core i5-2500 vs Intel Core i5-3470
Intel Core i5-2500 Intel Core i3-10100
Intel Core i5-2500 vs Intel Core i3-10100
Intel Core i5-2500 Intel Core i5-4460
Intel Core i5-2500 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-2500 Intel Core i7-3770
Intel Core i5-2500 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i5-2500 AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i5-2500 vs AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i3-4130 Intel Core i5-2500
Intel Core i3-4130 vs Intel Core i5-2500
Intel Core i7-2600 Intel Core i5-2500
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i5-2500
AMD Ryzen 3 3100 Intel Core i5-2500
AMD Ryzen 3 3100 vs Intel Core i5-2500
Intel Core i5-3570 Intel Core i5-2500
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-2500
Intel Core i3-3220 Intel Core i5-2500
Intel Core i3-3220 vs Intel Core i5-2500
Apple M1 Intel Core i5-2500
Apple M1 vs Intel Core i5-2500
Intel Core i5-2500 Intel Core i3-3240
Intel Core i5-2500 vs Intel Core i3-3240
Intel Core i5-2500 Intel Core i5-6500
Intel Core i5-2500 vs Intel Core i5-6500
Intel Core i5-2500 Intel Core i3-9100F
Intel Core i5-2500 vs Intel Core i3-9100F
Intel Core i5-2500 Intel Core i5-10400
Intel Core i5-2500 vs Intel Core i5-10400
Intel Core i5-2500 AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i5-2500 vs AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i5-3470S Intel Core i5-2500
Intel Core i5-3470S vs Intel Core i5-2500
Intel Core i5-2500 AMD Ryzen 3 2200G
Intel Core i5-2500 vs AMD Ryzen 3 2200G
Intel Core i5-2500 Intel Core i3-8100
Intel Core i5-2500 vs Intel Core i3-8100
Intel Core i5-2500 Intel Core i7-2600S
Intel Core i5-2500 vs Intel Core i7-2600S
Intel Core i5-2500 Intel Core i5-3340
Intel Core i5-2500 vs Intel Core i5-3340
Intel Core i5-2500 Intel Core i5-10600K
Intel Core i5-2500 vs Intel Core i5-10600K
Intel Core i5-2500 Intel Core i7-10700K
Intel Core i5-2500 vs Intel Core i7-10700K
Intel Core i5-2500 Intel Pentium B970
Intel Core i5-2500 vs Intel Pentium B970
Intel Pentium 3558U Intel Core i5-2500
Intel Pentium 3558U vs Intel Core i5-2500
Intel Pentium B970 Intel Core i5-2430M
Intel Pentium B970 vs Intel Core i5-2430M
Intel Pentium B970 Intel Pentium B950
Intel Pentium B970 vs Intel Pentium B950
Intel Core i5-2500 Intel Pentium B970
Intel Core i5-2500 vs Intel Pentium B970
Intel Pentium B970 Intel Celeron N3060
Intel Pentium B970 vs Intel Celeron N3060
Intel Pentium B970 AMD A10-7300
Intel Pentium B970 vs AMD A10-7300
Intel Pentium B970 Intel Pentium B980
Intel Pentium B970 vs Intel Pentium B980
Intel Pentium B970 Intel Core i5-9500T
Intel Pentium B970 vs Intel Core i5-9500T
Intel Core i7-3770S Intel Pentium B970
Intel Core i7-3770S vs Intel Pentium B970
Intel Pentium B970 Intel Core i5-9400F
Intel Pentium B970 vs Intel Core i5-9400F
Intel Pentium B970 Intel Core i7-3615QE
Intel Pentium B970 vs Intel Core i7-3615QE
Intel Celeron 3865U Intel Pentium B970
Intel Celeron 3865U vs Intel Pentium B970
Intel Core i5-3340 Intel Pentium B970
Intel Core i5-3340 vs Intel Pentium B970
AMD E-300 Intel Pentium B970
AMD E-300 vs Intel Pentium B970
Intel Pentium B970 Intel Pentium 3550M
Intel Pentium B970 vs Intel Pentium 3550M
Intel Core i5-4200M Intel Pentium B970
Intel Core i5-4200M vs Intel Pentium B970
Intel Core i5-2500 vs. Intel Pentium B970 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top