Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-1235UL - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-1235UL

Bộ xử lý Intel Core i5-1235UL được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Alder Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz (4.40 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 0.90 GHz (3.30 GHz) . Intel Core i5-1235UL chứa các lõi xử lý 10 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz (4.40 GHz) Lõi 10
Turbo (1 lõi) 2.50 GHz (4.40 GHz) Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 0.90 GHz (3.30 GHz)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Xe Graphics 80 (Alder Lake)
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.20 GHz
Generation 12
Phiên bản DirectX
Execution units 80
Shader 640
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 4
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2022
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 28 W TDP down 12 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Alder Lake U
L2-Cache 6.50 MB
L3-Cache 12.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2022
Socket BGA 1744

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 6600H 1532 (7%)
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 5 3580U 1498 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-12500H Intel Core i5-1235UL Intel Core i5-12500H vs Intel Core i5-1235UL
2. Intel Core i5-1235UL AMD Ryzen 5 5625U Intel Core i5-1235UL vs AMD Ryzen 5 5625U
3. Intel Core i5-12400 Intel Core i5-1235UL Intel Core i5-12400 vs Intel Core i5-1235UL
4. Intel Core i5-1240P Intel Core i5-1235UL Intel Core i5-1240P vs Intel Core i5-1235UL
5. Intel Core i5-1235UL MediaTek Dimensity 9000 Intel Core i5-1235UL vs MediaTek Dimensity 9000
6. Intel Core i5-1235UL Intel Core i3-4120U Intel Core i5-1235UL vs Intel Core i3-4120U
7. Intel Core i5-1235UL AMD Ryzen 5 5500 Intel Core i5-1235UL vs AMD Ryzen 5 5500
8. Intel Core i5-1235U Intel Core i5-1235UL Intel Core i5-1235U vs Intel Core i5-1235UL
9. Intel Pentium N3530 Intel Core i5-1235UL Intel Pentium N3530 vs Intel Core i5-1235UL
10. Intel Core i5-1235UL AMD A10-8700P Intel Core i5-1235UL vs AMD A10-8700P
11. AMD Ryzen 5 5500U Intel Core i5-1235UL AMD Ryzen 5 5500U vs Intel Core i5-1235UL
12. Intel Core i5-1235UL Apple A8X Intel Core i5-1235UL vs Apple A8X
13. Intel Core i5-1235UL AMD A8-6500 Intel Core i5-1235UL vs AMD A8-6500
14. AMD Ryzen 5 5600U Intel Core i5-1235UL AMD Ryzen 5 5600U vs Intel Core i5-1235UL
15. Intel Core i5-1235UL Intel Core i7-1160G7 Intel Core i5-1235UL vs Intel Core i7-1160G7
Intel Core i5-1235UL - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top