Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4400E - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-4400E

Bộ xử lý Intel Core i5-4400E được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i5-4400E chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.70 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.30 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4600
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 37 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell S
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2013
Socket BGA 1364

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A9-9420 325 (2%)
2% Complete
AMD A9-9425 325 (2%)
2% Complete
AMD A8-7200P 321 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple A12X Bionic Intel Core i5-4400E Apple A12X Bionic vs Intel Core i5-4400E
2. Intel Core i5-4400E Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) Intel Core i5-4400E vs Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
3. Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core i5-4400E Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core i5-4400E
4. AMD Phenom II X2 560 Intel Core i5-4400E AMD Phenom II X2 560 vs Intel Core i5-4400E
5. Intel Core i5-4400E AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-4400E vs AMD Ryzen 5 3600
6. Intel Core i7-2620M Intel Core i5-4400E Intel Core i7-2620M vs Intel Core i5-4400E
7. Intel Core i5-4400E Intel Core i5-9400F Intel Core i5-4400E vs Intel Core i5-9400F
8. Intel Core i5-4400E AMD FX-8320 Intel Core i5-4400E vs AMD FX-8320
9. Intel Core i5-4400E AMD Epyc 7452 Intel Core i5-4400E vs AMD Epyc 7452
10. Intel Core i5-4400E Intel Core i3-2120 Intel Core i5-4400E vs Intel Core i3-2120
11. Intel Core i5-4400E Intel Core i7-4510U Intel Core i5-4400E vs Intel Core i7-4510U
12. Intel Core i5-4400E AMD Ryzen 3 1200 Intel Core i5-4400E vs AMD Ryzen 3 1200
13. Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i5-4400E Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i5-4400E
14. Intel Core i5-4400E Intel Core i5-7600K Intel Core i5-4400E vs Intel Core i5-7600K
15. Intel Core i5-4400E Intel Core i7-9700K Intel Core i5-4400E vs Intel Core i7-9700K
Intel Core i5-4400E - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top