Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-3570T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-3570T

Bộ xử lý Intel Core i5-3570T được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i5-3570T chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.30 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 2500
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.0
Execution units 6
Shader 48
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge S
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2012
Socket LGA 1155

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium Gold G6400 Intel Core i5-3570T Intel Pentium Gold G6400 vs Intel Core i5-3570T
2. AMD Ryzen 5 3500 Intel Core i5-3570T AMD Ryzen 5 3500 vs Intel Core i5-3570T
3. Qualcomm Snapdragon 888 Intel Core i5-3570T Qualcomm Snapdragon 888 vs Intel Core i5-3570T
4. Intel Core i5-3570 Intel Core i5-3570T Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-3570T
5. Intel Core i5-4590T Intel Core i5-3570T Intel Core i5-4590T vs Intel Core i5-3570T
6. Intel Core i7-3770T Intel Core i5-3570T Intel Core i7-3770T vs Intel Core i5-3570T
7. Intel Core i5-3570T AMD FX-8140 Intel Core i5-3570T vs AMD FX-8140
8. Intel Core i5-3570T Intel Core i7-4790T Intel Core i5-3570T vs Intel Core i7-4790T
9. Intel Core i7-10510U Intel Core i5-3570T Intel Core i7-10510U vs Intel Core i5-3570T
10. Intel Core i5-3570T Intel Core i5-8250U Intel Core i5-3570T vs Intel Core i5-8250U
11. Intel Core i5-3570T AMD FX-8320 Intel Core i5-3570T vs AMD FX-8320
12. Intel Core i3-6100U Intel Core i5-3570T Intel Core i3-6100U vs Intel Core i5-3570T
13. Intel Core i7-8500Y Intel Core i5-3570T Intel Core i7-8500Y vs Intel Core i5-3570T
14. Intel Core i5-3570T AMD Ryzen 3 2200G Intel Core i5-3570T vs AMD Ryzen 3 2200G
15. AMD Ryzen 5 2600X Intel Core i5-3570T AMD Ryzen 5 2600X vs Intel Core i5-3570T
Intel Core i5-3570T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top