Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-3340M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-3340M

Bộ xử lý Intel Core i5-3340M được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i5-3340M chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.70 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.40 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4000
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.25 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.0
Execution units 16
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333DDR3L-1066 SO-DIMMDDR3L-1333 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge H
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2013
Socket BGA 1023

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A9-9420 325 (2%)
2% Complete
AMD A9-9425 325 (2%)
2% Complete
AMD A8-7200P 321 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-3340M Intel Core i5-3320M Intel Core i5-3340M vs Intel Core i5-3320M
2. Intel Core i5-3340M Intel Core i7-7500U Intel Core i5-3340M vs Intel Core i7-7500U
3. Intel Core i5-3340M Intel Core i5-5300U Intel Core i5-3340M vs Intel Core i5-5300U
4. Intel Core i5-3230M Intel Core i5-3340M Intel Core i5-3230M vs Intel Core i5-3340M
5. Intel Core i5-3340M Intel Core i5-4300M Intel Core i5-3340M vs Intel Core i5-4300M
6. Intel Celeron N4000 Intel Core i5-3340M Intel Celeron N4000 vs Intel Core i5-3340M
7. Intel Core i5-3340M Intel Core i5-2520M Intel Core i5-3340M vs Intel Core i5-2520M
8. Intel Core i5-3340M Intel Core i5-4300U Intel Core i5-3340M vs Intel Core i5-4300U
9. Intel Core i5-3340M Intel Core i5-3475S Intel Core i5-3340M vs Intel Core i5-3475S
10. Intel Core i5-3340M Intel Core i5-3380M Intel Core i5-3340M vs Intel Core i5-3380M
11. Intel Core i5-1035G1 Intel Core i5-3340M Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i5-3340M
12. AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i5-3340M AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i5-3340M
13. Intel Core i3-4000M Intel Core i5-3340M Intel Core i3-4000M vs Intel Core i5-3340M
14. Intel Core i5-3340M Intel Pentium G4400 Intel Core i5-3340M vs Intel Pentium G4400
15. Intel Core i5-3340M Intel Core i7-4710HQ Intel Core i5-3340M vs Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i5-3340M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top