Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-2537M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-2537M

Bộ xử lý Intel Core i5-2537M được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Sandy Bridge H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i5-2537M chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.40 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.30 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 3000
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 0.90 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 10.1
Execution units 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 17 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Sandy Bridge H
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q1/2011
Socket BGA 1023

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-9120 168 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Samsung Exynos 1080 Intel Core i5-2537M Samsung Exynos 1080 vs Intel Core i5-2537M
2. Intel Core i5-2537M Intel Pentium Gold 4425Y Intel Core i5-2537M vs Intel Pentium Gold 4425Y
3. Intel Xeon W-3225 Intel Core i5-2537M Intel Xeon W-3225 vs Intel Core i5-2537M
4. Intel Core i5-2537M Intel Core i5-2430M Intel Core i5-2537M vs Intel Core i5-2430M
5. AMD A6-6310 Intel Core i5-2537M AMD A6-6310 vs Intel Core i5-2537M
6. Intel Core i5-10210U Intel Core i5-2537M Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-2537M
7. Intel Pentium G2030 Intel Core i5-2537M Intel Pentium G2030 vs Intel Core i5-2537M
8. Intel Core i7-10510U Intel Core i5-2537M Intel Core i7-10510U vs Intel Core i5-2537M
9. Intel Core i5-2537M Intel Core i5-10600KF Intel Core i5-2537M vs Intel Core i5-10600KF
10. Intel Core i7-3720QM Intel Core i5-2537M Intel Core i7-3720QM vs Intel Core i5-2537M
11. Intel Core i5-2537M Intel Xeon E7-8850 v2 Intel Core i5-2537M vs Intel Xeon E7-8850 v2
12. Intel Core i3-6100U Intel Core i5-2537M Intel Core i3-6100U vs Intel Core i5-2537M
13. Intel Core i5-2537M Intel Xeon E3-1270 v6 Intel Core i5-2537M vs Intel Xeon E3-1270 v6
14. Intel Core i5-2537M Intel Core i3-4340TE Intel Core i5-2537M vs Intel Core i3-4340TE
15. Intel Core i5-2537M AMD Phenom II X4 955 Intel Core i5-2537M vs AMD Phenom II X4 955
Intel Core i5-2537M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top