Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-1340PE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-1340PE

Bộ xử lý Intel Core i5-1340PE được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Raptor Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.80 GHz (4.50 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.30 GHz (3.30 GHz) . Intel Core i5-1340PE chứa các lõi xử lý 12 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.80 GHz (4.50 GHz) Lõi 12
Turbo (1 lõi) 1.80 GHz (4.50 GHz) Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 1.30 GHz (3.30 GHz)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Xe Graphics 80 (Alder Lake)
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.35 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 80
Shader 640
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 4
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2022
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-5200LPDDR4X-4266LPDDR5-6400
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up 35 W TDP down 20 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Raptor Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 12.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2023
Socket BGA 1744

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 4600G 1702 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-11700 20144 (19%)
19% Complete
Intel Core i7-11700F 20144 (19%)
19% Complete
Intel Xeon E5-2690 v4 20082 (19%)
19% Complete
Intel Core i5-1340PE 20067 (19%)
19% Complete
19% Complete
Intel Core i5-12490F 20002 (19%)
19% Complete
Intel Core i5-12500 20002 (19%)
19% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-1340PE Intel Core i5-1240P Intel Core i5-1340PE vs Intel Core i5-1240P
2. MediaTek Helio G35 Intel Core i5-1340PE MediaTek Helio G35 vs Intel Core i5-1340PE
3. Intel Core i9-13900E Intel Core i5-1340PE Intel Core i9-13900E vs Intel Core i5-1340PE
4. Intel Core i5-1340PE Intel Core i5-3570 Intel Core i5-1340PE vs Intel Core i5-3570
5. Intel Core i5-1340PE Intel Core i5-1340P Intel Core i5-1340PE vs Intel Core i5-1340P
6. Intel Core i5-13450HX Intel Core i5-1340PE Intel Core i5-13450HX vs Intel Core i5-1340PE
7. AMD Ryzen 7 5700X Intel Core i5-1340PE AMD Ryzen 7 5700X vs Intel Core i5-1340PE
8. Intel Core i5-1340PE Intel Core i7-5960X Intel Core i5-1340PE vs Intel Core i7-5960X
9. Intel Core i5-4400E Intel Core i5-1340PE Intel Core i5-4400E vs Intel Core i5-1340PE
10. AMD Ryzen 5 PRO 4650G Intel Core i5-1340PE AMD Ryzen 5 PRO 4650G vs Intel Core i5-1340PE
11. Intel Core i9-13900K Intel Core i5-1340PE Intel Core i9-13900K vs Intel Core i5-1340PE
12. Intel Core i5-1340PE AMD FX-4170 Intel Core i5-1340PE vs AMD FX-4170
13. Intel Xeon Gold 6150 Intel Core i5-1340PE Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Core i5-1340PE
14. AMD Ryzen Embedded V1500B Intel Core i5-1340PE AMD Ryzen Embedded V1500B vs Intel Core i5-1340PE
15. Intel Core i5-1340PE AMD A4-6300 Intel Core i5-1340PE vs AMD A4-6300
Intel Core i5-1340PE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top