Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4785T vs. Intel Core 2 Quad Q9550s


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-4785T
Intel Core 2 Quad Q9550s
Intel Core i7-4785T Intel Core 2 Quad Q9550s
2.20 GHz Tần số 2.83 GHz
3.20 GHz Turbo (1 lõi) --
2.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
4 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU no iGPU
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR2-800DDR3-1066
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache 12.00 MB
8.00 MB L3 Cache --
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 45 nm
LGA 1150 Socket LGA 775
35 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-d
Q2/2014 Ngày phát hành Q1/2008
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4785T 3129 (45%)
45% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4785T 10727 (11%)
11% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4785T 1.43 (55%)
55% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4785T 6.22 (11%)
11% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-4785T 32.1 (52%)
52% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

8% Complete
2% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4590T Intel Core i7-4785T
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-4785T Intel Core i3-4130T
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i3-4130T
Intel Core i7-4785T Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4790S Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-4790S vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i5-4690T Intel Core i7-4785T
Intel Core i5-4690T vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-4770T Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-4785T Intel Core i5-4460T
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i5-4460T
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-4785T AMD A10-6700T
Intel Core i7-4785T vs AMD A10-6700T
Intel Core i7-4785T Intel Core i3-4130
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i3-4130
Intel Core i7-4785T Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i5-4670T Intel Core i7-4785T
Intel Core i5-4670T vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-4785T Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-4785T Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-4785T Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Core i7-4785T vs Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Core i7-4785T Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i7-4770R
Intel Core i5-6500T Intel Core i7-4785T
Intel Core i5-6500T vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-4785T AMD A10-7800
Intel Core i7-4785T vs AMD A10-7800
Intel Core i3-3245 Intel Core i7-4785T
Intel Core i3-3245 vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-4785T Intel Core i7-4790
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i7-4790
Intel Core i7-4785T Intel Core i5-4590
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i5-4590
Intel Core i7-4785T Intel Xeon E3-1230L v3
Intel Core i7-4785T vs Intel Xeon E3-1230L v3
Intel Core i7-4785T AMD Phenom II X4 850
Intel Core i7-4785T vs AMD Phenom II X4 850
Intel Celeron N2806 Intel Core i7-4785T
Intel Celeron N2806 vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i5-2467M Intel Core i7-4785T
Intel Core i5-2467M vs Intel Core i7-4785T
Intel Core 2 Quad Q6600 Intel Core 2 Quad Q9550s
Intel Core 2 Quad Q6600 vs Intel Core 2 Quad Q9550s
MediaTek MT6570 Intel Core 2 Quad Q9550s
MediaTek MT6570 vs Intel Core 2 Quad Q9550s
AMD Ryzen 5 5625C Intel Core 2 Quad Q9550s
AMD Ryzen 5 5625C vs Intel Core 2 Quad Q9550s
Intel Core 2 Quad Q9550s Intel Core 2 Quad Q9650
Intel Core 2 Quad Q9550s vs Intel Core 2 Quad Q9650
Intel Core 2 Quad Q9550s Intel Pentium Gold G5600F
Intel Core 2 Quad Q9550s vs Intel Pentium Gold G5600F
MediaTek MT8117 Intel Core 2 Quad Q9550s
MediaTek MT8117 vs Intel Core 2 Quad Q9550s
Intel Core i5-7300U Intel Core 2 Quad Q9550s
Intel Core i5-7300U vs Intel Core 2 Quad Q9550s
Intel Core 2 Quad Q9550s Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Core 2 Quad Q9550s vs Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Core 2 Quad Q9550s Intel Core i5-3380M
Intel Core 2 Quad Q9550s vs Intel Core i5-3380M
AMD Epyc 7543 Intel Core 2 Quad Q9550s
AMD Epyc 7543 vs Intel Core 2 Quad Q9550s
Intel Core 2 Quad Q9550s Intel Core i5-7400
Intel Core 2 Quad Q9550s vs Intel Core i5-7400
Intel Celeron 3865U Intel Core 2 Quad Q9550s
Intel Celeron 3865U vs Intel Core 2 Quad Q9550s
Intel Core i7-4785T Intel Core 2 Quad Q9550s
Intel Core i7-4785T vs Intel Core 2 Quad Q9550s
Intel Core 2 Quad Q9550s Intel Xeon E7-4809 v2
Intel Core 2 Quad Q9550s vs Intel Xeon E7-4809 v2
MediaTek MT6575M Intel Core 2 Quad Q9550s
MediaTek MT6575M vs Intel Core 2 Quad Q9550s
Intel Core i7-4785T vs. Intel Core 2 Quad Q9550s - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.7 of 49 rating(s)
back to top