Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 7840HS - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 7 7840HS

Bộ xử lý AMD Ryzen 7 7840HS được phát triển trên 4 nm nút công nghệ và kiến trúc Phoenix (Zen 4) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Ryzen 7 7840HS chứa các lõi xử lý 84 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.80 GHz Lõi 84
Turbo (1 lõi) 5.10 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon 780M Graphics
GPU frequency 1.20 GHz
GPU (Turbo) 2.70 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 12
Shader 768
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 4
Công nghệ 4 nm
Ngày phát hành Q1/2023
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 Decode / Encode
AV1 Decode / Encode
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR5-5600LPDDR5X-7500
Bộ nhớ tối đa 256 GB
Kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 35 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Phoenix (Zen 4)
L2-Cache 8.00 MB
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 4 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2023
Socket FP8

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-12700 1862 (80%)
80% Complete
80% Complete
Intel Core i7-1280P 1848 (80%)
80% Complete
AMD Ryzen 7 7840HS 1815 (78%)
78% Complete
AMD Ryzen 7 7800X3D 1811 (78%)
78% Complete
AMD Ryzen 7 7840U 1807 (78%)
78% Complete
78% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-12600K 17660 (27%)
27% Complete
Intel Core i5-12600KF 17660 (27%)
27% Complete
AMD EPYC 7351 17401 (27%)
27% Complete
AMD Ryzen 7 7840HS 16854 (26%)
26% Complete
Intel Core i9-10850K 16820 (26%)
26% Complete
Intel Core i7-12700HL 16745 (26%)
26% Complete
Intel Core i7-12700H 16745 (26%)
26% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

21% Complete
20% Complete
AMD Ryzen 9 7940HS 5040 (19%)
19% Complete
AMD Ryzen 7 7840HS 4860 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 7 7840U 4860 (18%)
18% Complete
17% Complete
17% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 7 7840HS AMD Ryzen 7 6800HS AMD Ryzen 7 7840HS vs AMD Ryzen 7 6800HS
2. Intel Core i7-1370P AMD Ryzen 7 7840HS Intel Core i7-1370P vs AMD Ryzen 7 7840HS
3. AMD Ryzen 7 7840HS Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) AMD Ryzen 7 7840HS vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
4. AMD Ryzen 7 7840HS AMD Ryzen 7 6800U AMD Ryzen 7 7840HS vs AMD Ryzen 7 6800U
5. AMD Ryzen 7 6800H AMD Ryzen 7 7840HS AMD Ryzen 7 6800H vs AMD Ryzen 7 7840HS
6. AMD Ryzen 7 7735HS AMD Ryzen 7 7840HS AMD Ryzen 7 7735HS vs AMD Ryzen 7 7840HS
7. AMD Ryzen 7 7840HS Intel Core i9-13900H AMD Ryzen 7 7840HS vs Intel Core i9-13900H
8. AMD Ryzen 7 7840HS AMD Ryzen 9 7940HS AMD Ryzen 7 7840HS vs AMD Ryzen 9 7940HS
9. AMD Ryzen 7 7840HS Intel Core i7-13620H AMD Ryzen 7 7840HS vs Intel Core i7-13620H
10. AMD Ryzen 7 7840HS Intel Core i7-13700H AMD Ryzen 7 7840HS vs Intel Core i7-13700H
11. AMD Ryzen 7 7840HS Intel Core i7-1360P AMD Ryzen 7 7840HS vs Intel Core i7-1360P
12. AMD Ryzen 7 7840HS AMD Ryzen 5 7640HS AMD Ryzen 7 7840HS vs AMD Ryzen 5 7640HS
13. Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) AMD Ryzen 7 7840HS Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) vs AMD Ryzen 7 7840HS
14. AMD Ryzen 7 7840HS AMD Ryzen 9 7945HX AMD Ryzen 7 7840HS vs AMD Ryzen 9 7945HX
15. AMD Ryzen 7 7745HX AMD Ryzen 7 7840HS AMD Ryzen 7 7745HX vs AMD Ryzen 7 7840HS
AMD Ryzen 7 7840HS - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top