Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 PRO 7640HS - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 5 PRO 7640HS

Bộ xử lý AMD Ryzen 5 PRO 7640HS được phát triển trên nút công nghệ và kiến trúc . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 4.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Ryzen 5 PRO 7640HS chứa các lõi xử lý 64 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 4.30 GHz Lõi 64
Turbo (1 lõi) 5.00 GHz Chủ đề CPU
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8
VP9
AV1
AV1
AVC
JPEG
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ ECC
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up TDP down
Tjunction max
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA)
Ngành kiến trúc
L2-Cache
L3-Cache
Công nghệ
Ảo hóa
Ngày phát hành
Socket

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E-2378 1821 (14%)
14% Complete
Intel Xeon w9-3475X 1814 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-12500 1804 (13%)
13% Complete
13% Complete
AMD Ryzen 5 7640HS 1802 (13%)
13% Complete
13% Complete
13% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 5 7640HS 7768 (10%)
10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 7 4700S 7745 (10%)
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 7 6800H 3379 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 7 6800U 3379 (13%)
13% Complete
13% Complete
12% Complete
12% Complete
AMD Ryzen 5 7640U 3120 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 7640HS 3120 (12%)
12% Complete

Các so sánh phổ biến

1. MediaTek Dimensity 9000 AMD Ryzen 5 PRO 7640HS MediaTek Dimensity 9000 vs AMD Ryzen 5 PRO 7640HS
2. AMD Ryzen 5 PRO 7640HS AMD Ryzen 5 7600 AMD Ryzen 5 PRO 7640HS vs AMD Ryzen 5 7600
3. AMD A10-4657M AMD Ryzen 5 PRO 7640HS AMD A10-4657M vs AMD Ryzen 5 PRO 7640HS
4. AMD Ryzen 5 7540U AMD Ryzen 5 PRO 7640HS AMD Ryzen 5 7540U vs AMD Ryzen 5 PRO 7640HS
5. AMD Ryzen 5 PRO 7640U AMD Ryzen 5 PRO 7640HS AMD Ryzen 5 PRO 7640U vs AMD Ryzen 5 PRO 7640HS
6. AMD Ryzen 5 PRO 7640HS Apple M2 AMD Ryzen 5 PRO 7640HS vs Apple M2
7. AMD Ryzen 7 PRO 7840HS AMD Ryzen 5 PRO 7640HS AMD Ryzen 7 PRO 7840HS vs AMD Ryzen 5 PRO 7640HS
8. AMD Ryzen 5 PRO 7640HS Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU) AMD Ryzen 5 PRO 7640HS vs Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU)
9. Intel Core i9-10900 AMD Ryzen 5 PRO 7640HS Intel Core i9-10900 vs AMD Ryzen 5 PRO 7640HS
10. AMD Ryzen 5 PRO 7640HS Intel Core i7-13650HX AMD Ryzen 5 PRO 7640HS vs Intel Core i7-13650HX
AMD Ryzen 5 PRO 7640HS - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top