Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD RX-416GD vs. Intel Xeon Gold 6130


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD RX-416GD
Intel Xeon Gold 6130
AMD RX-416GD Intel Xeon Gold 6130
1.60 GHz Tần số 2.10 GHz
2.40 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
2 Lõi 16
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon R6 (Merlin Falcon) GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1600DDR4-1600 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
ECC
2.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 22.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 48
28 nm Công nghệ 14 nm
FP4 Socket LGA 3647
15 W TDP 125 W
AMD-V, AMD-Vt Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
2015 Ngày phát hành Q3/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
38% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
22% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
22% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD RX-416GD 440 (2%)
2% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6130 43132 (45%)
45% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
72% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6130 25.24 (46%)
46% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6130 19643 (22%)
22% Complete

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 5 5600X AMD RX-416GD
AMD Ryzen 5 5600X vs AMD RX-416GD
AMD Athlon 320GE AMD RX-416GD
AMD Athlon 320GE vs AMD RX-416GD
AMD RX-416GD Intel Core i7-1065G7
AMD RX-416GD vs Intel Core i7-1065G7
Intel Core2 Duo T5850 AMD RX-416GD
Intel Core2 Duo T5850 vs AMD RX-416GD
AMD RX-416GD MediaTek MT8382
AMD RX-416GD vs MediaTek MT8382
AMD Ryzen 7 4800U AMD RX-416GD
AMD Ryzen 7 4800U vs AMD RX-416GD
Intel Celeron N2940 AMD RX-416GD
Intel Celeron N2940 vs AMD RX-416GD
AMD RX-416GD Intel Pentium E6700
AMD RX-416GD vs Intel Pentium E6700
AMD RX-416GD Intel Core i7-10700
AMD RX-416GD vs Intel Core i7-10700
AMD RX-416GD AMD Ryzen 3 5425U
AMD RX-416GD vs AMD Ryzen 3 5425U
Intel Core M-5Y70 AMD RX-416GD
Intel Core M-5Y70 vs AMD RX-416GD
AMD Epyc 75F3 AMD RX-416GD
AMD Epyc 75F3 vs AMD RX-416GD
AMD RX-416GD Intel Xeon Gold 6130
AMD RX-416GD vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon W-2265 AMD RX-416GD
Intel Xeon W-2265 vs AMD RX-416GD
Qualcomm Snapdragon 210 AMD RX-416GD
Qualcomm Snapdragon 210 vs AMD RX-416GD
Intel Xeon Gold 6130 AMD Epyc 7281
Intel Xeon Gold 6130 vs AMD Epyc 7281
Intel Xeon Gold 6130 AMD Epyc 7351
Intel Xeon Gold 6130 vs AMD Epyc 7351
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Core i7-7700K Intel Xeon Gold 6130
Intel Core i7-7700K vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon E5-2697 v3
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon E5-2697 v3
Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon E5-2698 v4
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon E5-2698 v4
Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon Gold 5120
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon Gold 5120
Intel Xeon E7-4830 v2 Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon E7-4830 v2 vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6130 AMD FX-8350
Intel Xeon Gold 6130 vs AMD FX-8350
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon E5-2697A v4
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon E5-2697A v4
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon Gold 6230
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon Gold 6230
Intel Xeon Gold 6130 AMD Phenom II X3 710
Intel Xeon Gold 6130 vs AMD Phenom II X3 710
Intel Pentium Gold G5500 Intel Xeon Gold 6130
Intel Pentium Gold G5500 vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Celeron J3160 Intel Xeon Gold 6130
Intel Celeron J3160 vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon E5-2680 v4
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon E5-2680 v4
Intel Xeon Gold 6126 Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6126 vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Xeon Gold 5218R Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 5218R vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 5118 Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 5118 vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 5217 Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 5217 vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon E5-2650 v2
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon E5-2650 v2
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon Gold 5220
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon Gold 5220
AMD RX-416GD vs. Intel Xeon Gold 6130 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top