Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD RX-416GD vs. AMD Ryzen 3 5425U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD RX-416GD
AMD Ryzen 3 5425U
AMD RX-416GD AMD Ryzen 3 5425U
1.60 GHz Tần số 2.60 GHz
2.40 GHz Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi)
2 Lõi 43
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon R6 (Merlin Falcon) GPU AMD Radeon 6 Graphics (Renoir)
Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600DDR4-1600 Bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-4266
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 32 GB
ECC
2.00 MB L2 Cache 1.00 MB
-- L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 12
28 nm Công nghệ 7 nm
FP4 Socket FP6
15 W TDP 15 W
AMD-V, AMD-Vt Ảo hóa AMD-V, SVM
2015 Ngày phát hành Q1/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD RX-416GD 440 (2%)
2% Complete
AMD Ryzen 3 5425U 1152 (5%)
5% Complete
AMD RX-416GD vs. AMD Ryzen 3 5425U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top