Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-2265 vs. AMD RX-416GD


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon W-2265
AMD RX-416GD
Intel Xeon W-2265 AMD RX-416GD
3.50 GHz Tần số 1.60 GHz
4.80 GHz Turbo (1 lõi) 2.40 GHz
4.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
12 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU AMD Radeon R6 (Merlin Falcon)
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình 3
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR3-1600DDR4-1600
4 Kênh bộ nhớ 2
1024 GB Bộ nhớ tối đa
ECC
-- L2 Cache 2.00 MB
19.25 MB L3 Cache --
3.0 Phiên bản PCIe
48 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 28 nm
LGA 2066 Socket FP4
165 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, AMD-Vt
Q4/2019 Ngày phát hành 2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon W-2265 214 (65%)
65% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon W-2265 2860 (27%)
27% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
AMD RX-416GD 440 (2%)
2% Complete
Intel Xeon W-2265 vs. AMD RX-416GD - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top